Ý Nghĩa Của Freedom Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- This party stands for low taxes and individual freedom.
- He wants greater freedom to develop his own ideas.
- During his speech, he laid particular stress on the freedom of the press.
- "We are not terrorists, " he said evenly. "We are freedom fighters."
- For most citizens, liberty means the freedom to practise their religious or political beliefs.
- affirmative action
- ageism
- ageist
- anti-discrimination
- anti-feminism
- DEI
- DEIB
- desegregate
- desegregation
- discriminate
- ESG
- fattist
- feminism
- feminist
- free speech
- reverse discrimination
- self-emancipation
- sexism
- sexist
- sister under the skin idiom
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Freedom to act (Định nghĩa của freedom từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)freedom | Từ điển Anh Mỹ
freedomnoun [ C/U ] us /ˈfri·dəm/ Add to word list Add to word list the condition or right of being able or allowed to do whatever you want to, without being controlled or limited: freedom of speech If children aren’t allowed some freedom, they won’t learn to be independent. [ U ] We were promised freedom from persecution. Freedom is also the state of not being in prison or in the condition of slavery (= condition of being legally owned by someone else). US history Freedoms are rights given by the constitution and the Bill of Rights, such as the freedom of speech (= the right to say and write what you believe or think, with some limitations) and freedom of religion (= the right to worship or to take part in a religion). (Định nghĩa của freedom từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của freedom là gì?Bản dịch của freedom
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 自由, 不受限制, 自主… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 自由, 不受限制, 自主… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha libertad, libertad [feminine], ausencia [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha liberdade, liberdade [feminine], livre de… Xem thêm trong tiếng Việt tình trạng tự do, quyền tự do… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý स्वातंत्र्य… Xem thêm 自由, 自由(じゆう), 自由(じゆう)の状態(じょうたい)… Xem thêm özgürlük, bağımsızlık, hürriyet… Xem thêm liberté [feminine], insensibilité [feminine], imperméabilité [feminine]… Xem thêm llibertat… Xem thêm vrijheid… Xem thêm செய்ய, சொல்ல, சிந்திக்க… Xem thêm (नियंत्रित या सीमित किये बिना कुछ करने, कहने, सोचने की) आज़ादी… Xem thêm સ્વતંત્રતા, આઝાદી, સ્વતંત્રતા (કેદમાંથી)… Xem thêm frihed… Xem thêm frihet… Xem thêm kebebasan… Xem thêm die Freiheit… Xem thêm frihet [masculine], frifot [masculine], frihet… Xem thêm آزادی, قید سے آزادی… Xem thêm воля… Xem thêm свобода, освобождение (из тюрьмы)… Xem thêm స్వేచ్ఛ/ నియంత్రించబడకుండా లేదా పరిమితం చేయబడకుండా, మీకు కావలసినది చేయడం, చెప్పటం… Xem thêm حُرِّيّة… Xem thêm কাজ করা, বলা, চিন্তা করা ইত্যাদির স্বাধীনতা… Xem thêm svoboda… Xem thêm kebebasan… Xem thêm อิสรภาพ… Xem thêm wolność, swoboda… Xem thêm 자유… Xem thêm libertà… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
freediver freediving freedman freedmen freedom freedom fighter freedom of association freedom of contract freedom of information {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của freedom
- Freedom Rider
- freedom fighter
- degrees of-freedom
- freedom of association
- freedom of contract
- freedom of information
- give someone the freedom of phrase
- give someone the freedom of phrase
- comparative comfort/freedom/silence, etc. phrase
Từ của Ngày
sugar and spice
If you describe someone, especially a woman or a girl, as being sugar and spice, you mean that that person is behaving in a kind and friendly way.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
January brain January 06, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- freedom
- give someone the freedom of
- Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add freedom to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm freedom vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Freedom Là Gì
-
Freedom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "freedom" - Là Gì?
-
Freedom Là Gì, Nghĩa Của Từ Freedom | Từ điển Anh - Việt
-
FREEDOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Freedom Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Freedom
-
Từ: Freedom
-
'freedom' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Freedom | Vietnamese Translation
-
Freedom Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'freedom' Là Gì?, Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Freedom Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
FREEDOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Freedom Là Gì - Từ Điển Toán Học