Ý Nghĩa Của Frog Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
frog noun [C] (ANIMAL)
Add to word list Add to word list B1 a small animal that has smooth skin, lives in water and on land, has long powerful back legs with which it jumps from place to place, has no tail, and is usually greenish-brown in colour: Frogs make a low noise called a croak. Xem thêm bullfrog Emmanuelle Bonzami/EyeEm/GettyImages- Are there any species of frog indigenous to the area?
- The witch put a magic spell on the prince and turned him into a frog.
- We had to dissect a worm and a frog in our biology practical today.
- The frogs haven't spawned yet.
- The pond was alive with frogs.
- adder
- alligator
- amphibia
- amphibian
- anaconda
- chameleon
- cobra
- constrictor
- crocodile
- garter snake
- loggerhead
- mamba
- monitor lizard
- newt
- peeper
- slowworm
- snake
- snakily
- spring peeper
- terrapin
frog noun [C] (ON STRING INSTRUMENT)
music specialized the bottom part of a bow (= a long, thin piece of wood with hair from the tail of a horse stretched along it, used to play some musical instruments that have strings) : Modern bows have easily adjustable frogs. The bow is held in the right hand with the thumb bent underneath the frog to support it and the other hands loosely gripping the wood. Từ đồng nghĩa nut- All bows retain the octagonal shape at the frog, for ease of holding.
- The tension of the hair is adjusted by means of a screw mechanism that moves the frog.
- This bow hold involved placing the thumb under the hair of the bow, or under the frog.
- acciaccatura
- accidental
- aeolian
- aleatory
- alto clef
- antiphonal
- harmonic progression
- harmony
- hemidemisemiquaver
- inversion
- Ionian
- overtone
- ritard.
- ritardando
- rubato
- scherzando
- scordatura
- vivacissimo
- voice part
- whole step
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Musical instrumentsThành ngữ
have a frog in your throat Frognoun [ C ] UK informal offensive uk /frɒɡ/ us /frɑːɡ/ an offensive word for a French person (Định nghĩa của frog từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)frog | Từ điển Anh Mỹ
frognoun [ C ] us /frɔɡ, frɑɡ/ Add to word list Add to word list a small animal that has smooth skin, lives in water and on land, has long powerful back legs with which it jumps from place to place, and has no tailThành ngữ
a frog in your throat (Định nghĩa của frog từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của frog
frog Kinetics of long-lived rhodopsin photoproducts in the frog retina as a function of the amount bleached. Từ Cambridge English Corpus Photoreceptor shedding is initiated by light in the frog retina. Từ Cambridge English Corpus To obtain embryos, the same female frog used for collecting oocytes was allowed to recover for 2 weeks from the surgery. Từ Cambridge English Corpus This inter twining may have included co-fasciculation like that described above for the frog, although it was not specifically mentioned. Từ Cambridge English Corpus Individual frogs were placed in an arena with uniformly colored white walls. Từ Cambridge English Corpus The skin was sutured and the frog allowed to survive for 1-3 days. Từ Cambridge English Corpus The effect of human chorionic gonadotrophin and luteinizing hormone upon the membrane potential of unovulated frog oocytes. Từ Cambridge English Corpus This could enable frogs to accurately find a single object and to select the most nasal object when there is more than one object visible. Từ Cambridge English Corpus The frogs were maintained in plastic tanks (23 cm x 16 cm x 11 cm) with water and food (mealworms) available ad libitum. Từ Cambridge English Corpus Evidence that fast exocytosis can be predominantly mediated by vesicles not docked at active zones in frog saccular hair cells. Từ Cambridge English Corpus It hardly "corroborates his identification with the frogs"; it holds it up for laughter (142). Từ Cambridge English Corpus Its usage helped sustain reference across the full range of this discourse, from the frog's reflexes to the crowd's violence. Từ Cambridge English Corpus The leap-frog method is adopted to solve the ion's equation of motion. Từ Cambridge English Corpus The movement of dust particles is obtained by calculating the equation of motion using the leap-frog method. Từ Cambridge English Corpus These plasmids were injected into early-stage embryos of the frog and, after a period of cell divisions, recovered from the embryos. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của frog Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của frog, Frog là gì?Bản dịch của frog
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 蛙,青蛙, 法國佬(侮辱性用語)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 蛙,青蛙, 法国佬(侮辱性用语)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha rana, rana [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha rã, perereca, rã [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt con ếch… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एक लहान प्राणी ज्याची त्वचा गुळगुळीत असते, पाण्यात आणि जमिनीवर राहते, पाठीचे लांब मजबूत पाय असतात ज्यामुळे तो एका ठिकाणाहून दुसऱ्या जागी उडी मारतो… Xem thêm カエル, 蛙(かえる)… Xem thêm kurbağa… Xem thêm grenouille… Xem thêm granota… Xem thêm kikker… Xem thêm மென்மையான தோலைக் கொண்ட ஒரு சிறிய விலங்கு, நீரிலும் நிலத்திலும் வாழ்கிறது, நீண்ட சக்திவாய்ந்த பின்புற கால்களைக் கொண்டுள்ளது… Xem thêm मेंढक… Xem thêm દેડકો… Xem thêm frø… Xem thêm groda… Xem thêm katak… Xem thêm der Frosch… Xem thêm frosk [masculine], frosk… Xem thêm مینڈک… Xem thêm жаба… Xem thêm лягушка… Xem thêm కప్ప, ఒక చిన్న జంతువు మృదువైన చర్మం కలిగి, నీటిలో మరియు భూమిపై నివసిస్తుంది… Xem thêm ضِفدَع… Xem thêm ব্যাঙ… Xem thêm žába… Xem thêm kodok… Xem thêm กบ… Xem thêm żaba… Xem thêm 개구리… Xem thêm rana… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
FRN fro frock frock coat frog frogman frogmarch frogmarched frogmarching {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của frog
- a frog in your throat idiom
- have a frog in your throat idiom
- a frog in your throat idiom
- have a frog in your throat idiom
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- frog (ANIMAL)
- frog (ON STRING INSTRUMENT)
- Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add frog to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm frog vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Con ếch Tiếng Anh Viết Là Gì
-
Con ếch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CON ẾCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con ếch Tiếng Anh Là Gì
-
CON ẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con ếch Trong Tiếng Anh Là Gì - American-.vn
-
Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Cho Bé | Em Học đọc Con ếch Con Cá Ngựa
-
Con ếch Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Top 18 Con ếch Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Frog - Wiktionary Tiếng Việt
-
Con Ếch Đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 ếch Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào 2022
-
"Bơi ếch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt