Ý Nghĩa Của G, G Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
G, g noun (LETTER)
Add to word list Add to word list [ C or U ] the seventh letter of the English alphabet Letters of alphabets- aitch
- alphabet
- alphabetic
- alphabetical
- alphabetically
- alphabetization
- alphanumeric
- alphanumerically
- B, b
- iota
- J, j
- K, k
- kappa
- L, l
- Q, q
- rho
- S, s
- sigma
- T, t
- zeta
G, g noun (MUSIC)
[ C or U ] a note in Western music Notes of the musical scale- B, b
- blue note
- C, c
- D, d
- doh
- flat
- lah
- major
- mi
- middle C
- minor
- natural
- off-key
- re
- register
- run
- semitone
- soh
- sol
- sol-fa
G, g noun (FILM)
[ C ] in the US, a symbol that marks a film that is considered suitable for children of any age Cinema ratings & types of film- 15
- 18
- action movie
- actioner
- animated
- computer-animated
- crime
- feature-length
- hate-watch
- hip-hopera
- home movie
- PG-13
- R-rated
- screwball
- sexploitation
- silent film
- skin flick
- U, u
- X, x
- X-rated
G, g noun (MONEY)
[ C ] US informal 1,000 dollars: You've got six Gs' worth of machinery here - you should get it insured. Informal words for money- boodle
- bread
- buck
- cheddar
- defence fund
- gee
- grand
- K, k
- lolly
- lucre
- monies
- pickings
- shekel
- spondulicks
- tanner
- tenpenny
- thou
- ton
- wonga
- your daily bread idiom
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
North American money gnoun uk /dʒiː/ us /dʒiː/g noun (FORCE)
[ C ] physics specialized plural g a unit of measurement of the acceleration (= rate of change of speed) of an object caused by gravity Measurements of speed- accelerometer
- cadence
- knot
- kph
- Mach
- mph
g noun (MASS)
(also gm) written abbreviation for gram Measurements of weight & mass- atomic mass
- BMI
- body mass index
- bulk density
- carat
- centigram
- ct
- gm
- grammage
- hundredweight
- kilogram
- lb
- microgram
- milligram
- ounce
- oz
- pound
- st
- talent
- ton
g | Từ điển Anh Mỹ
gnoun [ C ] plural g Add to word list Add to word list abbreviation for gram Gnoun us /dʒi/G noun (LETTER)
[ C ] (also g) plural G’s, Gs, g’s or gs the seventh letter of the English alphabetG noun (FORCE)
[ C ] physics plural G’s or Gs a unit of measure that is equal to the force of gravity at the surface of the earth Gadjective us /dʒi/G adjective (MOVIE)
abbreviation for generalNote:
- Used in the US for movies considered suitable for all people, including children of any age.
G | Tiếng Anh Thương Mại
Gnoun [ C ] MONEY informal uk us plural Gs | or G's Add to word list Add to word list abbreviation for grand gnoun MEASURES uk us written abbreviation for gram (Định nghĩa của G, g từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của G, g là gì?Bản dịch của G, g
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 字母, (英文字母表的第七個字母), 音樂… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 字母, (英语字母表的第七个字母), 音乐… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha séptima letra del abecedario inglés:, G, g… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sétima letra do alfabeto, G, g… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Ba Lan trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý trong tiếng Nga 英字アルファベットの第7字… Xem thêm alfabenin yedinci harfi… Xem thêm G, g [masculine], gr… Xem thêm setena lletra de l’alfabet anglès: G, g… Xem thêm الحَرْف السّابع في الأبْجَدِيّة… Xem thêm G, g… Xem thêm G, g [masculine], g (gram)… Xem thêm 영어 알파벳의 일곱째 자, 지… Xem thêm settima lettera dell’alfabeto inglese… Xem thêm 7-я буква алфавита… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
G clef G&A G&AE g'day G, g G-force G-funk G-man G-spot {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của G, g
- G&A
- G&AE
- gram
- grand
- G, at gee
- g, at gram
- gramme, at gram
Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- G, g (LETTER)
- G, g (MUSIC)
- G, g (FILM)
- G, g (MONEY)
- Noun
- g (FORCE)
- g (MASS)
- Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Noun
- G (LETTER)
- G (FORCE)
- Adjective
- G (MOVIE)
- Noun
- Kinh doanh NounNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add G, g to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm G, g vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gì G
-
D.Blue X Đạt G - Em Chưa Giấu Anh Điều Gì (Prod. By VoVanDuc ...
-
Em Chưa Giấu Anh Điều Gì - D.Blue X Đạt G ( Hachew Remix )
-
Giờ G Là Gì? Gọi Tên Các Giờ G Thường Gặp Trong Ngành Nhà ...
-
Tiền Nhiều Để Làm Gì - G.Ducky - NhacCuaTui
-
Ý Nghĩa Của Double Draw Là Gì【Nhấp Mở Link∶ ... - G마켓
-
Tỉ Lệ Albumin / Globulin (A/G) Trong Xét Nghiệm Nói Lên điều Gì?
-
G – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tài Xỉu 0 5 Là Gì: G Xsmn Tuấn Lê Baccarat | [mes]
-
WiFi 802.11 Chuẩn A/b/g/n/ac Là Gì? Chuẩn WiFi Nào Tốt Và Mạnh Nhất?
-
Không Gì Có Thể Thay Thế Em - Đạt G (live) - Zing MP3
-
Nanoe-G Là Gì?
-
Google Workspace Là Gì? Nó Có Thật Sự Vượt Trội Hơn G Suite Không?
-
Search Results For Con Chó Có Liên Quan Gì đến Tật Nguyền Không ...
-
Các Chữ J, E, G, V, Q Trên Xe Toyota Có ý Nghĩa Gì