Ý Nghĩa Của Gift Shop Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- agora
- army disposals store
- army surplus store
- army-navy store
- art gallery
- corner shop
- craft fair
- craft shop
- creamery
- deli
- makers' market
- mall
- mart
- meat market
- medical hall
- super-sale
- supermarket
- superstore
- swap meet
- sweet shop
- Many people buy souvenirs in the gift shops for family and friends.
- Most Broadway shows have a gift shop in the theater where people can buy things, like cups, toys, music CDs, bags, and clothes.
gift shop | Tiếng Anh Thương Mại
gift shopnoun [ C ] MARKETING uk us (US also gift store) Add to word list Add to word list a store that sells products suitable for giving as presents: You can buy flowers in the hospital gift shop. (Định nghĩa của gift shop từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của gift shop
gift shop Then in the museum gift shop we saw wrapping paper with music notation. Từ Cambridge English Corpus He owns a small gift shop in a shopping precinct. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Our needs are not for cowmen and ladies' maids, but for park wardens, waitresses, banqueting managers, tour guides and gift shop staff. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The community earns revenue from visitor-related activities mainly during the summer months and facilities on the island comprise a tearoom, a gift shop and a perfumery. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It holds 80 passengers and is equipped with a lounge with bar, as well as a library, covered deck, outside deck and a gift shop. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The museum has a gift shop and publishes a quarterly newsletter. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Admission is free and there is a small gift shop. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. It also has a bookstore, gift shop, library, teaching center and cafe. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The museum also contains a caf and a small gift shop. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. It closed for a time in the early 1990s, then reopened in 1993, with the addition of a gift shop and restaurant/caf. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. When open, it contained a gift shop on the ground floor and a beef display. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. It has many amenities including a golf course, a gift shop, a 251-room hotel, 4 restaurants and 2 bars. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. There is a video theater, fossil prep lab area, and a gift shop. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Smaller buildings house a large model display, bookshop, cafe, gift shop and other aviation-related displays and activities. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. A museum, a large multi-purpose room, and a gift shop comprise the major areas of interest within the facility. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của gift shop Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của gift shop là gì?Bản dịch của gift shop
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 禮品店… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 礼品店… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha tienda de regalos… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha loja de presentes… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý みやげ品店, ギフトショップ… Xem thêm botiga de regals… Xem thêm مَحَلّ الهَدايا… Xem thêm 선물 가게… Xem thêm negozio souvenir… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
gift certificate gift coupon gift pack gift receipt gift shop gift tax gift token gift voucher gift wrap {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add gift shop to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm gift shop vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » The Gift Shop Nghĩa Là Gì
-
Gift Shop Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Gift Shop - Gift Shop Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Gift Shop Là Gì, Nghĩa Của Từ Gift Shop | Từ điển Anh - Việt
-
Gift Shop Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Gift Shop Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gift Shop Là Gì
-
Gift Shop Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Anh Việt "gift Shop" - Là Gì?
-
Gift Shop
-
'gift Shop' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Gift Shop Là Gì? Bản Mô Tả Công Việc Nhân Viên Gift Shop
-
Top 15 Gift Shop Có Nghĩa Là Gì 2022
-
Top 15 Gift Shop Là Gì 2022