Ý Nghĩa Của Go To The Dogs Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
go to the dogs
idiom Add to word list Add to word list If a country or organization is going to the dogs, it is becoming very much less successful than it was in the past. Deteriorating and making worse- add
- admin
- aggravate
- backslide
- be downhill idiom
- debase
- deteriorate
- deterioration
- devaluation
- devalue
- disintegrate
- dog
- regress
- regression
- regressive
- regressively
- retrograde
- wear thin idiom
- worse
- worsen
go to the dogs | Từ điển Anh Mỹ
go to the dogs
idiom Add to word list Add to word list to become much worse in quality or character: After Joe retired, the business went to the dogs. (Định nghĩa của go to the dogs từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của go to the dogs
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (國家、機構)大不如前,衰落,衰敗… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (国家、机构)大不如前,衰落,衰败… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha irse a pique, venirse abajo, arruinarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha degringolar, ir para o brejo, arruinar-se… Xem thêm trong tiếng Việt thất cơ lỡ vận… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian dégénérer… Xem thêm mahvolmak, sefalete düşmek… Xem thêm failliet gaan… Xem thêm ruinovat se, chátrat… Xem thêm gå i hundene… Xem thêm hancur… Xem thêm ถูกทำให้ล่มจม… Xem thêm zejść na psy… Xem thêm gå utför med, barka åt skogen med… Xem thêm memusnahkan… Xem thêm vor die Hunde gehen… Xem thêm gå i hundene… Xem thêm піти по вітру… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
go to the cinema phrase go to the country idiom go to the devil idiom go to the doctor's go to the dogs idiom go to the expense of doing something go to the polls phrase go to the stake for something idiom go to the toilet phrase {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của go to the dogs
- go to the dogs
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Tiếng Mỹ Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add go to the dogs to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm go to the dogs vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Thất Cơ Lỡ Vận Tiếng Anh Là Gì
-
"thất Cơ Lỡ Vận" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Thất Cơ Lỡ Vận Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thất Cơ Lỡ Vận' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "thất Cơ Lỡ Vận" - Là Gì?
-
Thất Cơ Lỡ Vận Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Down-and-out Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SA CƠ LỠ VẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sa Cơ Lỡ Vận Là Gì
-
Từ Sa Cơ Thất Thế Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ta Bắt đầu Sử Dụng "DOWN AND OUT"... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày
-
Nghĩa Của Từ Thất Cơ Lỡ Vận - Từ điển Việt
-
Sa Cơ Lỡ Vận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky