Ý Nghĩa Của Grown Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- adultThe victim was an adult male.
- adultA lot of people have never seen an adult movie.
- bigWhat do you want to do when you’re big?
- grown upHer children are all grown up now.
- full-grownThe website offers both puppies and full-grown dogs for sale.
- grownI've seen grown men cry when she sings.
- They're a middle-aged couple, with grown-up children.
- My children are all grown up now.
- She seems very sensible and grown up.
- I have to be a bit more grown up for work.
- I don't feel very grown up.
- adult
- adulting
- ageing
- babyish
- childish
- immaturely
- immaturity
- infantile
- juvenile
- make a man (out) of someone idiom
- mature
- maturity
- petulance
- petulancy
- petulant
- petulantly
- post-adolescent
- secondary sexual characteristic
- sophomoric
- young at heart idiom
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Describing age & birthdays grown-upnoun [ C ] (also grownup) uk /ˈɡrəʊn.ʌp/ us /ˈɡroʊn.ʌp/ B2 an adult, used especially when talking to children: Ask a grown-up to cut the shape out for you. Từ đồng nghĩa adult- The 12A certificate means that you can't that film unless you have a grown-up with you.
- "I'm scared, Dad." "Yes, I know, and sometimes grown-ups get scared and worried too, you know."
- Let's stay calm and try to behave like grown-ups, shall we?
- There should always be at least one grown-up on duty in the playground.
- I don't want to sit with the grown-ups - I want to go and play with the other kids.
grown-up | Từ điển Anh Mỹ
grown-upnoun [ C ] us /ˈɡroʊnˌʌp/ Add to word list Add to word list an adult: The grown-ups sat inside while the children played in the yard.grown-up
adjective [ not gradable ] us /ˈɡroʊnˌʌp/ She has three grown-up sons. (Định nghĩa của grown up từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của grown up, grown-up là gì?Bản dịch của grown up
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 成年的,成熟的, (尤指用於對兒童說話時)大人,成年人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 成年的,成熟的, (尤指用于对儿童说话时)大人,成年人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mayor, maduro, adulto… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha adulto, adulta, adulto/-ta [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi in Telugu in Tamil in Hindi in Bengali in Gujarati in Urdu मोठा - जर कोणी प्रौढ असेल किंवा जबाबदारीने वागत असेल तर तर त्यांना मोठा म्हणू शकतो., मोठे - प्रौढ, विशेषतः मुलांशी बोलताना… Xem thêm ఎదిగిన/ ఎవరైనా ఎదిగారని చెప్తే వాళ్లు పెద్దవాళ్లు లేదా బాధ్యతాయుతంగా ప్రవర్తిస్తారని చెప్పినట్టు, పెద్దలు/ ముఖ్యంగా పిల్లలతో మాట్లాడేటప్పుడు వాడేది… Xem thêm யாராவது வளர்ந்தவர்கள் என்று நீங்கள் சொன்னால், அவர்கள் வயது வந்தவர்கள் அல்லது அவர்கள் பொறுப்பான முறையில் நடந்துகொள்கிறார்கள் என்று அர்த்தம்., ஒரு வயது வந்தவர்… Xem thêm बालिग, परिपक्व या जिम्मेदार व्यवहार करने वाला, व्यस्क… Xem thêm সাবালক, বয়:প্রাপ্ত… Xem thêm પુખ્ત, પરિપક્વ અથવા જવાબદાર વર્તન, મોટા થયા… Xem thêm بالغ, ذہنی یا جسمانی طور پر بالغ, بڑا… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
growler growling growly grown grown up growth growth area growth curve growth factor BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của grown up
- grow up phrasal verb
- grow up phrasal verb
Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh AdjectiveNoun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- grown-up
- Adjective
- grown-up
- Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add grown up to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm grown up vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » To Xác Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ To Xác Bằng Tiếng Anh
-
To Xác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"to Xác" Là Gì? Nghĩa Của Từ To Xác Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Thể Xác Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Determined Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Những đứa Trẻ To Xác – Wikipedia Tiếng Việt
-
CHÍNH XÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
TOP 12 Phần Mềm Phiên Dịch Tiếng Anh Chuẩn Xác 2022
-
Top Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey
-
Top 12 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn 99%
-
Phần Mềm, Website Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất