Ý Nghĩa Của HD Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- aerial
- aspect ratio
- autotune
- best boy
- boob tube
- breakfast television
- gaffer
- ghost image
- goggle-box
- HDTV
- high def
- plasma screen
- receiver
- reception
- reveal
- smart TV
- square-eyed
- subtitler
- telegenic
- Teletext
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Recording sounds and images Sound & its properties (Định nghĩa của HD từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)HD | Tiếng Anh Thương Mại
HDadjective uk us Add to word list Add to word list IT abbreviation for high definition: used to describe a system for showing very clear pictures on a television or computer screen or for producing very clear sound: HD DVD/radio The picture quality of HD-ready sets varies depending on the model. As more people buy HDTV sets, more programming will be needed in HD format. HD broadcast/channel/resolution (Định nghĩa của HD từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của HD là gì?Bản dịch của HD
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 高畫質的(high-definition的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 高清晰度(high-definition的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada de "high-definition":, de alta definición… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada de “high-definition”:, de alta definição… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
HCFC HCI HCV HCW HD HDD HDI HDMI HDR {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của HD
- HD, at high-definition
- akinetic-rigid HD
- HD Index, at HDI
- HD Index, at human development index
- juvenile HD, at akinetic-rigid HD
- Westphal variant HD, at akinetic-rigid HD
Từ của Ngày
by the seat of your pants
If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
In real life or the virtual world: ways of being present
December 04, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Kinh doanh Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add HD to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm HD vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hd Nghĩa Là Gì
-
So Sánh độ Phân Giải HD Và Full HD - Điện Máy Chợ Lớn
-
HD Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Hd - Từ Điển Viết Tắt
-
HD Là Viết Tắt Của Từ Gì - Lắp đặt Camera
-
Hd Nghĩa Là Gì?
-
1. HD Là Gì ? HD (là Từ Viết Tắt Của... - Điện Máy Đức Ngọc | Facebook
-
Full HD Là Gì? Chọn Màn Hình Máy Tính Với độ Phân Giải Thích Hợp ...
-
HD Là Gì? -định Nghĩa HD | Viết Tắt Finder
-
Hd Là Gì - Chuẩn Chuẩn Sd Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
HD Là Gì? Công Nghệ HD Sắc Nét đã Có Trên FPT Play HD - Fpt123
-
Cách Phân Biệt độ Phân Giải Màn Hình QHD, HD, FullHD. 2K, 4K
-
Hd Là Viết Tắt Của Từ Gì - TTMN
-
HD Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Hd Nghĩa Là Gì