Ý Nghĩa Của Hide-and-seek Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- blind man's buff
- card game
- cold
- conker
- deck of cards
- dingbat
- double Dutch
- dress-up box
- dressing-up box
- hopscotch
- jack
- keep (someone/something) away phrasal verb
- magnet fishing
- pack of cards
- painting
- painting by numbers idiom
- piggyback
- ringtoss
- tag
- warm
hide-and-seek | Từ điển Anh Mỹ
hide-and-seeknoun [ U ] us/ˈhɑɪd·ənˈsik/ Add to word list Add to word list a game in which several children hide while one child counts to a particular number without watching the others and then tries to find them (Định nghĩa của hide-and-seek từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của hide-and-seek
hide-and-seek No, she had rather been compelled to play at hide-and-seek with the grim enemy. Từ Cambridge English Corpus Other examples are pursuit-evasion and hide-and-seek games, which are known problems in autonomous robots field. Từ Cambridge English Corpus It is almost as if he views composing as a bit of a game of cat and mouse, even hide-and-seek. Từ Cambridge English Corpus Years of dispute and games of hide-and-seek will not take our technology sites forward. Từ Europarl Parallel Corpus - English We cannot play a game of hide-and-seek where the figures are not all out. Từ Europarl Parallel Corpus - English What is the reason for this hide-and-seek in the matter? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Was not this hide-and-seek business deliberate, to avoid disclosing to the public how little it all amounted to? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 My view is that we are not entering into that process but into a hide-and-seek one. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Are we to come to this place to play this game of hide-and-seek concerning the minimum rights that we ought to be granted? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Unfortunately, the negotiations that are currently going on are more like a combination of hide-and-seek and a competition in self-congratulation. Từ Europarl Parallel Corpus - English It is in order to prevent that sort of hide-and-seek between the misdemeanant and the police that this very sensible alteration in the law is intended. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The player can choose to socialize with the other animal residents by engaging in conversation, sending and receiving letters, bartering, or playing hide-and-seek. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The children are playing hide-and-seek, apparently the version known as sardines. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Traditionally, a game of hide-and-seek between the headmaster and the members of the sixth form class takes place. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. His enthusiasm for learning is matched only by his love of hide-and-seek. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của hide-and-seek Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của hide-and-seek là gì?Bản dịch của hide-and-seek
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 捉迷藏遊戲… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 捉迷藏游戏… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha escondite, el escondite [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha esconde-esconde, esconde-esconde [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt trò ú tim… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý かくれんぼ… Xem thêm saklambaç oyunu, saklambaç (oyunu)… Xem thêm cache-cache [masculine], cache-cache… Xem thêm fet a amagar… Xem thêm verstoppertje… Xem thêm skjul… Xem thêm kurragömma… Xem thêm main sorok-sorok… Xem thêm das Versteckspiel… Xem thêm gjemsel [neuter], gjemsel… Xem thêm гра у схованки, жмурки… Xem thêm (игра в) прятки… Xem thêm لُعْبَة الغُمِّيْضة… Xem thêm hra na schovávanou… Xem thêm petak umpet… Xem thêm การเล่นซ่อนหา… Xem thêm (zabawa w) chowanego, zabawa w chowanego… Xem thêm 숨바꼭질… Xem thêm nascondino… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
hidden unemployment hide hide out phrasal verb hide your light under a bushel idiom hide-and-seek hideaway hidebound hideous hideously {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add hide-and-seek to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm hide-and-seek vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hide And Seek Tiếng Việt Là Gì
-
Hide-and-seek Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
Hide-and-seek - Wiktionary Tiếng Việt
-
HIDE-AND-SEEK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Hide And Seek Tiếng Việt Là Gì - Xây Nhà
-
Hide And Seek Là Gì - Nghĩa Của Từ Hide And Seek - Xây Nhà
-
Nghĩa Của Từ Hide-and-seek - Từ điển Anh - Việt
-
Hide-and-seek Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hide-and-seek - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Hide-and-seek Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hide-and-seek/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hide-and-seek Là Gì
-
Hide-and-seek | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
'hide And Seek' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh