Ý Nghĩa Của Hz Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- acre
- acreage
- caloric
- denier
- dioptre
- farad
- fathom
- firkin
- flashpoint
- joule
- kHz
- newton
- radian
- refractive index
- röntgen
- Scoville scale
- SI unit
- sievert
- sun protection factor
- watt
Hz | Từ điển Anh Mỹ
Hznoun [ C ] us/hɜrts/ Add to word list Add to word list physics abbreviation for hertz (Định nghĩa của Hz từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của Hz là gì?Bản dịch của Hz
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 赫茲(頻率單位,hertz的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 赫兹(频率单位,hertz的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada escrita de “hertz”:, hercio, Hz… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada escrita de “hertz”:, hertz, Hz… Xem thêm trong tiếng Việt héc… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga hertz, özellikle elektronikte her saniye tekrar eden döngü sayısını ölçmeye yarayan birimin kısa hâli, Hertz… Xem thêm Hz… Xem thêm Hz, hertz… Xem thêm hertz (zkratka)… Xem thêm hz… Xem thêm Hz… Xem thêm ตัวย่อของ hertz… Xem thêm Hz (= = herc), Hertz… Xem thêm hertz… Xem thêm Hz… Xem thêm Hertz… Xem thêm Hz (hertz)… Xem thêm герц… Xem thêm герц… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
hysterically funny phrase hysterics hysteroscope hysteroscopy Hz I am not my brother's keeper idiom I ask you! idiom I beg to differ/disagree idiom I beg your pardon phrase {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của Hz
- Hz, at hertz
Từ của Ngày
box lunch
UK /ˈbɒks ˌlʌntʃ/ US /ˈbɑːks ˌlʌntʃ/a light meal put in a container, that you take with you to be eaten later, for example at school or work
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Tiếng Mỹ Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add Hz to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm Hz vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tiếng Hz
-
Tần Số âm Thanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hertz – Wikipedia Tiếng Việt
-
Âm Thanh Không Dành Cho 18+ Và Những Tiếng Bạn Chẳng Thể Nghe ...
-
“Sát Thủ” âm Thanh - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Thính Lực Là Gì? | Vinmec
-
Cách Phát âm Hz - Tiếng Anh - Forvo
-
TOP 16 App đo Tần Số âm Thanh Chính Xác Nhất Trên Android, IOS
-
. Hz. Fix. Vigi NS250 Tog. - Schneider Electric
-
Tần Số điện Hz Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Từ Hz Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cách Chỉnh Bộ Tần Số âm Thanh Equalizer (Lọc Xì) HAY NHẤT 2022
-
Controlling Frequency On Facebook