Ý Nghĩa Của Image Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
image noun (MENTAL PICTURE)
Add to word list Add to word list C2 [ C ] a picture in your mind or an idea of how someone or something is: I have an image in my mind of how I want the garden to be.fit your image He doesn't fit (= he is different to) my image of how an actor should look. B2 [ C or U ] the way that something or someone is thought of by other people: public image The aim is to improve the public image of the police. The company has made strenuous attempts to improve its image in recent years.image-conscious He's terribly image-conscious (= tries to dress and behave in a way that other people will admire). [ C ] literature specialized a mental picture or idea that forms in a reader's or listener's mind from the words that they read or hear: The poem is full of images of birth and new life.- I can't get that dreadful image out of my mind.
- Recently the president has sought to project a much tougher image.
- For some people, the word 'England' may still conjure up images of pretty gardens and tea parties.
- The city is trying to shrug off its industrial image and promote itself as a tourist centre.
- Water, a symbol of life, recurs as an image throughout her poems.
- assume
- beyond your wildest dreams idiom
- blue-sky
- cognitive map
- conceivable
- fancy
- fertility
- impute something to someone phrasal verb
- in your mind's eye idiom
- inconceivably
- lay the foundation(s) of/for idiom
- look on/upon someone/something as something phrasal verb
- manifestation
- regard
- reimagine
- retheorization
- retheorize
- revisualization
- riot
- throw
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Conditions and characteristics Ideas, concepts and theoriesimage noun (PICTURE)
B2 [ C ] any picture, especially one formed by a mirror or a lens: television images of starving children The image you see in the mirror. Các từ đồng nghĩa illustration (PICTURE) picture (IMAGE)- Television confronts the viewer with a succession of glittering and seductive images.
- Their pilots are guided by an infrared optical system that shows images clearly even at night.
- You can use the device to scan the image and reproduce it on-screen in an electronic format.
- One of the film's many unsettling images is of a child playing with her father's gun.
- Can you improve the sharpness of the image at all?
- anti-reflection
- anti-reflective
- chromatic aberration
- concentrator
- converging lens
- eyepiece
- field glasses
- microscopy
- non-dispersive
- non-reflecting
- optical density
- optics
- polarization
- polarize
- reflective
- refract
- speculum mirror
- spotting scope
- spyglass
- transparency
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
PicturesThành ngữ
be the (living/spitting) image of someone (Định nghĩa của image từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)image | Từ điển Anh Mỹ
imagenoun [ C ] us /ˈɪm·ɪdʒ/image noun [C] (IDEA)
Add to word list Add to word list an idea, esp. a mental picture, of what something or someone is like: I had an image of Texas in my head that was totally different from how it really is. Someone’s image is the idea that other people have of that person, esp. an idea created by advertising and by newspaper and television stories: He’s trying to project a more presidential image. An image is also a description of something or someone: The book presented an image of life on a farm in the 19th century.image noun [C] (PICTURE)
a picture, esp. one seen in a mirror or through a camera: moving images on a TV screen (Định nghĩa của image từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)image | Tiếng Anh Thương Mại
imagenoun uk /ˈɪmɪdʒ/ us Add to word list Add to word list [ C or U ] MARKETING the reputation that a person, organization, product, etc. has, including the characteristics, appearance, etc. that they are known for: create/project/build an image The logo change is part of an ongoing effort to project a new image that will attract younger customers.change/improve/protect sb's image Developers discussed how the impoverished town could improve its image and boost its redevelopment potential. tarnish/hurt/destroy sb's image Staff upheavals and clashes with European regulators have tarnished the image of the world's top soft-drinks business. good/positive/strong image When working in sales, it is important that you present a positive image. a bad/poor/negative imagesb's public/private/professional image These events give delegates the chance to network and improve their professional image. People's choice of product is often more influenced by image than by quality. [ C ] a picture or photograph, especially one shown on a computer or television screen: You can rotate the image, resize it, zoom in, zoom out, or adjust its color. The new scanner delivers exceptional image quality and reliability. a computer/digital/photographic image black and white/greyscale/color imageXem thêm
brand image corporate image (Định nghĩa của image từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của image
image In par t, the book is intended to counter negative images of the region by providing rich analysis of local ar t forms. Từ Cambridge English Corpus We tend to project these images and functions onto writing at large, and thus take far too much for granted. Từ Cambridge English Corpus The solution of this problem -h can be found using the method of images [9]. Từ Cambridge English Corpus The segmentation of medical images by level set methods has been investigated by several authors [50, 75, 94, 111, 139]. Từ Cambridge English Corpus People breathe life into the world and into art's images of it. Từ Cambridge English Corpus In order to succeed, children had to know the cued word associated with the lip-read images. Từ Cambridge English Corpus Perhaps this overemphasis on literal images inadvertently discouraged metaphorical responses. Từ Cambridge English Corpus Both of these images were scored as figurative-metaphorical-relevant (3). Từ Cambridge English Corpus Teachers could encourage students to form clear, literal images of an expression. Từ Cambridge English Corpus Finally, we raise the issue of evidence from imaging studies of auditory hallucination. Từ Cambridge English Corpus The republic they imaged was quite different from the country they lived in. Từ Cambridge English Corpus When people said that they did drink but ' not a lot ', this was contextualized either in drinking occasions or in cultural images of alcohol use. Từ Cambridge English Corpus Observed in the stereoscope the two images merge and blossom revealing the full three-dimensional impact of the scene. Từ Cambridge English Corpus The notion of blossoming is analogous to the process of 'fusing' the two flat images of a stereoscopic pair into a virtual three-dimensional volume. Từ Cambridge English Corpus In the main, however, the images summon forth memories of the spirit that triumphed. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của image Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với image
image
Các từ thường được sử dụng cùng với image.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
additional imageAn additional image with the calibration rig resting on the task surface was also utilized in order to determine the extrinsec parameters of the task surface. Từ Cambridge English Corpus astronomical imageWergo's necessarily thick booklet, appropriately embellished with astronomical images of the time, irritatingly began to fall apart after an hour's use. Từ Cambridge English Corpus blurred imagePerhaps the somewhat blurred image we tend to make in the world today may be bound up with this. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với image Phát âm của image là gì?Bản dịch của image
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 頭腦中的形象, (自己頭腦中的)形象,印象, (他人心中的)形象,印象… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 头脑中的形象, (自己头脑中的)形象,印象, (他人心中的)形象,印象… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha imagen, imagen [feminine], fotografía [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha imagem, imagem [feminine], ideia [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt tượng, giống, hình ảnh… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चित्र, एखाद्या व्यक्ती, वस्तूबद्दलची मनातील कल्पना… Xem thêm 印象, 映像, イメージ… Xem thêm imaj, izlenim, fikir… Xem thêm image [feminine], idée [feminine], image… Xem thêm imatge… Xem thêm beeld, evenbeeld, spiegelbeeld… Xem thêm உங்கள் மனதில் ஒரு படம் அல்லது ஒருவர் அல்லது ஏதோ ஒன்று எப்படி இருக்கிறது என்பதற்கான யோசனை, எதையாவது அல்லது ஒருவரை மற்றவர்கள் நினைக்கும் விதம், ஒரு வாசகன் அல்லது கேட்பவரின் மனதில் அவர்கள் படிக்கும் அல்லது கேட்கும் சொற்களிலிருந்து உருவாகும் ஒரு மனப் படம் அல்லது கருத்து… Xem thêm (व्यक्ति या वस्तु की मन में एक) छवि, मानसिक चित्र, (लोगों की किसी चीज़ या व्यक्ति के विषय में) छवि… Xem thêm કલ્પનાચિત્ર, છાપ, શબ્દચિત્ર… Xem thêm billede, forestilling, være nogens udtrykte billede… Xem thêm avbild, beläte, spegelbild… Xem thêm patung, sangat mirip, bayangan… Xem thêm das Standbild, das Ebenbild, das Bild… Xem thêm bilde [neuter], image [neuter], bilde… Xem thêm کسی کے بارے میں اپنے ذہن میں ایک تصویر بنانا, کسی کے بارے میں رائے قائم کرنا, کسی کی تصویر کسی خاص انداز میں پیش کرنا… Xem thêm зображення, образ, подоба… Xem thêm репутация, имидж, изображение… Xem thêm మనస్సులో ఉన్న ఒక చిత్రం లేదా ఎవరైనా లేదా ఏదైనా ఎలా ఉన్నారనే/ ఉంటుందనే ఊహ, ఇతర వ్యక్తులు దేనిగురించైనా లేదా ఎవరిగురించైనా ఆలోచించే విధానం, వాళ్లు చదివిన లేదా విన్న పదాల నుండి పాఠకుల లేదా శ్రోతల మనస్సులో ఏర్పడే మానసిక చిత్రం లేదా ఆలోచన… Xem thêm صُوْرة, اِنْطِباع, صَوْرة… Xem thêm কোন ব্যক্তি বা বস্তু সম্পর্কে মানসিক ধারণা, ভাবমূর্তি, মানসপটে ভেসে ওঠা ছবি… Xem thêm socha, zobrazení, podoba… Xem thêm patung, sangat mirip, bayangan… Xem thêm รูปปั้น, ความคล้ายคลึงกันอย่างมาก, ภาพสะท้อน (เช่น ในกระจก… Xem thêm wizerunek, obraz, wierna kopia… Xem thêm 이미지, 인상, 영상… Xem thêm immagine, ritratto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
ilmenite BETA ILO IM IMA image image ad image advertising image consultant image format BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của image
- mirror image
- image ad
- non-image
- afterimage
- body image
- brand image
- disk image
- blacken someone's name/image/reputation phrase
- project an image idiom
- be the (living/spitting) image of someone idiom
- be the spitting image of someone idiom
- be the spit (and image) of someone, at be the spitting image of someone idiom
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- image (MENTAL PICTURE)
- image (PICTURE)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- image (IDEA)
- image (PICTURE)
- Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add image to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm image vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cách Dùng Image
-
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Image Vital C đạt Hiệu Quả Tối ưu
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Image" | HiNative
-
Hình ảnh Img Trong HTML
-
Google Images Là Gì? Cách Tìm Kiếm Bằng Google Hình ảnh
-
Google Image: Cách Sử Dụng Cơ Bản - W3seo
-
[Video] Cách Sử Dụng Hàm IMAGE Trong Google Sheet Chèn ảnh ...
-
Thẻ Trong HTML | Chèn Hình ảnh Vào Trang Web
-
Phân Biệt Photo, Picture Và Image - INSPIRDO EDUCATION
-
Cách để Tải Nhiều ảnh Trên Trang Web Cùng Lúc - WikiHow
-
Cách Dùng Thẻ Img Trong HTML Và Các Thuộc Tính Của Img - Freetuts
-
BỘ KIT DÙNG THỬ CHĂM SÓC DA YÊU THÍCH IMAGE SKINCARE
-
[WPF] Hướng Dẫn Sử Dụng Image Control Trong WPF - C# Căn Bản