Ý Nghĩa Của Independence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
independence
Các từ thường được sử dụng cùng với independence.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
auditor independenceThe regular rotation of audit partners plays an important role in upholding auditor independence. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 complete independenceThe simplest null hypothesis is one of complete independence. Từ Cambridge English Corpus declaration of independenceThis problem can easily be observed in one book written in 1992, just after the declaration of independence. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với independenceTừ khóa » độc Lập Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỘC LẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
độc Lập - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - độc Lập In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỘC LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỐNG ĐỘC LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"tính độc Lập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sống độc Lập Và Tự Do Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đánh Giá Về Làm Việc độc Lập Tiếng Anh Là Gì - Sen Tây Hồ
-
[PDF] Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Independence | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ độc Lập Bằng Tiếng Anh
-
Điều Khoản độc Lập Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Sống độc Lập Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông