Ý Nghĩa Của Mood Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
mood
Các từ thường được sử dụng cùng với mood.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
bad moodHe also apologized to the crew for his bad mood throughout filming due to the tightness of the budget and timetable. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. changing moodThe definition of ceasefire applying in that statement cannot now be changed to suit the changing mood in any section of the community. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 depressed moodFor age, older adolescents reported higher levels of depressed mood than younger adolescents. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với moodTừ khóa » Kéo Mood Là Gì
-
Mood Là Gì? Tại Sao Giới Trẻ Sử Dụng Từ Mood Nhiều Như Vậy
-
Mood Là Gì? Tụt Mood Là Gì? Vì Sao Từ Mood ...
-
Tụt Mood Là Gì? Vì Sao Tụt Mood được Dùng Nhiều?
-
Mood Là Gì? Tụt Mood Là Thế Nào? Ý Nghĩa Của Mood Với Giới Trẻ
-
Tụt Mood Là Gì? Vì Sao Tụt Mood được Dùng Nhiều?
-
Mood Là Gì? Vì Sao Giới Trẻ Ngày Nay Hay Dùng Từ Mood? - GiaiNgo
-
Mood Là Gì? Vì Sao Giới Trẻ Thường Bị Tụt Mood?
-
Tụt Mood Là Gì? Khôi Phục Trạng Thái Vui Vẻ Khi Bị Tụt Mood?
-
Tăng Mood Là Gì - Thả Rông
-
Tụt Mood Tiếng Anh
-
Mood Là Gì? Tụt Mood Là Gì? Vì Sao Từ Mood được ... - OLP Tiếng Anh
-
Mood Là Gì - Nghĩa Của Từ Mood - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Mood Tụt Mood Là Gì? Làm Gì Khi Tụt Mood?
-
Tụt Mood Là Gì? Tụt Mút Là Gì? | Tiếng Lóng - Thuật Ngữ | Một Vạn Bí Mật