Ý Nghĩa Của MSc Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- AB
- abd
- associate's degree
- BA
- baccalaureate
- do a degree
- Doctor of Medicine
- doctoral
- doctorate
- doctorate in something
- ma
- Master of Arts
- Master of Science
- Master's
- Master's degree
- postgraduate
- Postgraduate Certificate in Education
- postgraduate degree
- second degree
- summa cum laude
MSc | Tiếng Anh Thương Mại
MScnoun UK uk /ˌemesˈsiː/ us ( US MS) Add to word list Add to word list [ C ] abbreviation for Master of Science: an advanced university degree in a science or business subject, or in a subject such as computing or engineering: an MSc in management/information technology/environmental science abbreviation for Master of Science: used as a title after someone's name to show that they have an advanced university degree in a science subject or in a subject such as computing or engineering: His business card said Mario Lewis, MSc. MSCnoun [ S ] IT uk us abbreviation for Multimedia Super Corridor (Định nghĩa của MSc từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của MSc, MSC là gì?Bản dịch của MSc
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 理科碩士學位, 理科碩士(Master of Science的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 理科硕士学位, 理科硕士(Master of Science的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada de "Master of Science":, Maestría en Ciencias, máster… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada de “Master of Science”:, Mestrado em Ciências, Mestre em Ciência… Xem thêm trong tiếng Việt Thạc sĩ khoa học… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian fen bilimlerinde yapılan Yüksek Lisans/Master, Fen Bilimleri Lisansüstü Uzmanlık Diploması… Xem thêm maîtrise/master de sciences… Xem thêm MSc, Master of Science, universitaire graad die toegang geeft tot promotietraject… Xem thêm magistr (zkratka)… Xem thêm cand.scient… Xem thêm M.Si., Magister Sains… Xem thêm คำย่อของ Master of Science, ปริญญาโททางวิทยาศาสตร์… Xem thêm mgr (= = magister), mgr… Xem thêm filosofie magister… Xem thêm Sarjana Sains… Xem thêm Master der Wissenschaften… Xem thêm høyere grad i naturvitenskap… Xem thêm магістр наук… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
Mrs MRSA ms MS-DOS MSc msec. MSG Msgr MSM {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của MSc
- MSc, at Master of Science
- MSc, at MS
- MSC, at Multimedia Super Corridor
Từ của Ngày
retrospective
UK /ˌret.rəˈspek.tɪv/ US /ˌret.rəˈspek.tɪv/relating to or thinking about the past
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
frost-jacking December 29, 2026 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhKinh doanhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Kinh doanh NounNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add MSc to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm MSc vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Msc Nghĩa Là Gì
-
PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc Có Nghĩa Là Gì?
-
MSC Là Gì? Mở Rộng Cách Hiểu Hơn Với Những Từ Viết Tắt Này
-
PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Nào?
-
PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Nào
-
PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Nào?
-
MSC Là Gì? Những ý Nghĩa Của MSC - VietAds
-
MSC Là Gì? -định Nghĩa MSC | Viết Tắt Finder
-
MSC định Nghĩa: Trung Tâm Hỗ Trợ Toán Học - Abbreviation Finder
-
Tìm Hiểu Md, Phd, Ma, Ba, Msc Là Gì? Viết Tắt Của Từ Nào ...
-
Msc Nghĩa Là Gì?
-
Msc Là Viết Tắt Của Từ Gì - Phd, Md, Ma, Msc, Ba, Bsc Có Nghĩa Là Gì
-
PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Nào?
-
Marginal Social Cost (MSC) Là Gì? - Sổ Tay Doanh Trí
-
Msc Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp