Ý Nghĩa Của N, N Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
N, n noun (LETTER)
Add to word list Add to word list [ C or U ] the 14th letter of the English alphabet Letters of alphabets- aitch
- alphabetic
- alphabetical
- alphabetically
- alphabetization
- alphanumeric
- alphanumerically
- B, b
- I, i
- iota
- J, j
- K, k
- kappa
- psi
- Q, q
- rho
- S, s
- sigma
- zee
- zeta
N, n noun (NORTH)
[ U ] written abbreviation for north Points of the compass- cardinal point
- compass reading
- compass rose
- E, e
- easterly
- eastern
- easternmost
- geomagnetic pole
- magnetic north
- magnetic pole
- northeastern
- northeastward
- northerly
- northern
- northernmost
- southern
- southwestern
- SW
- western
- westernmost
- cardinal point
- compass reading
- compass rose
- E, e
- easterly
- eastern
- easternmost
- geomagnetic pole
- magnetic north
- magnetic pole
- northeastern
- northeastward
- northerly
- northern
- northernmost
- southern
- southwestern
- SW
- western
- westernmost
n noun (MATHEMATICS)
[ U ] mathematics specialized used in mathematics to mean a number whose value is not known or not stated: If 3n = 12, what is the value of n? [ U ] mathematics specialized used more generally to represent a number that is not known or exact Numbers generally- access code
- C, c
- contextual variable
- continuous variable
- control variable
- crore
- figure
- lakh
- logarithmically
- million
- mode
- numeral
- ordinal
- ordinate
- outcome variable
- place value
- primality
- prime number
- Roman numeral
- unit
n noun (GRAMMAR)
language written abbreviation for noun Linguistics: parts of speech- abstract noun
- adj
- adjectival
- adjectivally
- adjective
- adjunct
- adverbial
- appellative
- collective noun
- count noun
- indefinite article
- noun
- part of speech
- preposition
- pron
- pronominal
- pronoun
- proper name
- verb
- word class
- and/or phrase
- anyhoo
- anyhow
- anyways
- concatenate
- conjunctive
- conjunctively
- ergo
- hereby
- I mean idiom
- less
- mean
- much less idiom
- right
- so
- that is to say ... idiom
- there
- therefore
- therein lies idiom
- what
N | Từ điển Anh Mỹ
Nnoun [ C ] (also n) us /en/ plural N’s, Ns, n’s or ns Add to word list Add to word list the 14th letter of the English alphabet N.adjective, noun [ U ] (also No.) abbreviation for north or northern (Định nghĩa của N, n từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của N, n, ’n’ là gì?Bản dịch của N, n
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (英文字母表的第14個字母), 北方(north的縮寫), 北方的(north的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (英语字母表的第14个字母), 北方(north的缩写), 北方的(north的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha decimocuarta letra del abecedario inglés:, N, n… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha décima quarta letra do alfabeto, N, n… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ba Lan trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý 英字アルファベットの第14字… Xem thêm alfabenin ondördüncü harfi… Xem thêm N, n, et… Xem thêm catorzena lletra de l’alfabet anglès: N, n… Xem thêm N, n… Xem thêm N, n [masculine], s.… Xem thêm 엔, 영어 알파벳의 열네 번째 글자… Xem thêm quattordicesima lettera dell’alfabeto inglese… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
mythology myxomatosis myxovirus n't N, n n/a Na h-Eileanan Siar NAACP naan {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của N, n
- n/a
- S/N
- north
- n't
- N/A, at n/a
- N, at newton
- N, at nitrogen
- pick 'n' mix idiom
Từ của Ngày
suspect
UK /səˈspekt/ US /səˈspekt/to think or believe something to be true or probable
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- N, n (LETTER)
- N, n (NORTH)
- Noun
- n (MATHEMATICS)
- n (GRAMMAR)
- Noun
- Tiếng Mỹ NounAdjective, noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add N, n to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm N, n vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Viết Tắt Của Chữ N
-
N Là Gì Trong Tiếng Anh? N Là Viết Tắt Từ Gì Trong Tiếng Anh - GiaiNgo
-
N – Wikipedia Tiếng Việt
-
N Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Anh? - Chiêm Bao 69
-
N/A Là Gì? Và Một Số Từ Viết Tắt Của N/a Sẽ Là Những Từ Nào
-
N Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CVT Hay Nhất - Chữ Viết Tắt ()
-
N/A Là Gì? Viết Tắt Của Từ Nào Ý Nghĩa Của N/A - Thủ Thuật Phần Mềm
-
N Là Gì Trong Vật Lý? Các Công Thức Chứa N được Sử Dụng Trong Vật Lý
-
Ý Nghĩa Các Kí Hiệu L, N, E Trên Các Sơ đồ đấu Dây - EWeLink
-
N/A Là Gì ? NA Viết Tắt Của Từ Nào? ý Nghĩa? - Thủ Thuật
-
N Trong Tiếng Anh Là Gì? - Bhiu
-
N Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Anh?
-
Ký Hiệu N/A Là Gì ? Phân Biệt Trong Từng Trường Hợp Cụ Thể Viết ...