Ý Nghĩa Của Opportunity Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

opportunity

Các từ thường được sử dụng cùng với opportunity.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

abundant opportunityThere should be abundant opportunity to discuss this in the future. Từ Europarl Parallel Corpus - English adequate opportunityThere is now widespread agreement that reading disability in children of normal intelligence who have had adequate opportunity for reading instruction is language-based. Từ Cambridge English Corpus ample opportunityThis style of interactive policy implementation gives ample opportunity for entering into co-productions with relevant social actors. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với opportunity

Từ khóa » Hội ý Tiếng Anh Là Gì