Ý Nghĩa Của Organization Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
organization
Các từ thường được sử dụng cùng với organization.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
affiliated organizationThe vehicle for spirituality among the religious is typically defined by the belief and practices of their affiliated organization. Từ Cambridge English Corpus autonomous organizationFor example, in some churches, congregations are part of a larger church organization, while in other groups, each congregation is an independent autonomous organization. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. bureaucratic organizationHatred can be quite efficient, such as when it is allowed to mask itself as social reform or progress, and to make use of bureaucratic organization and technical know-how. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với organizationTừ khóa » Tỏ ý Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Tỏ ý In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tỏ ý Muốn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tỏ ý Muốn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỎ Ý MUỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'tỏ ý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
10 Cách Nói KHÔNG THÍCH Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Cách Diễn đạt Hy Vọng Và Mong Muốn Trong Tiếng Anh - E
-
Cách Nói 'đồng ý' Hay 'phản đối' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
9 Cách Giúp Bạn Bày Tỏ Quan Điểm Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Những Cảm Xúc Không Thể Diễn Tả Bằng Từ - BBC News Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
15 Mẫu Câu Và Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Cách đưa Ra ý Kiến Hay ...