Ý Nghĩa Của Ours Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Their economy has expanded enormously, while ours, by/in contrast, has declined.
- Their results dovetail nicely with ours.
- There were mutters that other departments received more money than ours.
- Bob's tickets cost much less than ours - I think we've been ripped off.
- The house next to ours was struck by a bolt of lightning.
- hers
- his
- its
- mine
- my
- our
- S, s
- the
- their
- theirs
- thine
- thy
- us
- yer
- your
- yours
Ngữ pháp
Pronouns: possessive (my, mine, your, yours, etc.)We use pronouns to refer to possession and ‘belonging’. There are two types: possessive pronouns and possessive determiners. We use possessive determiners before a noun. We use possessive pronouns in place of a noun: … (Định nghĩa của ours từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)ours | Từ điển Anh Mỹ
ourspronoun [ pl ] us /ɑʊərz, ɑrz/ Add to word list Add to word list belonging to, or that which belongs to us: He’s a cousin of ours. That’s their problem – not ours. I think these seats are ours. (Định nghĩa của ours từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của ours là gì?Bản dịch của ours
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 我們的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 我们的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nuestro, el nuestro, de nosotros… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nosso, nossa, nosso/nossa… Xem thêm trong tiếng Việt của chúng ta… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आमचे… Xem thêm 私たちのもの(”we” の所有代名詞), 私(わたし)たちのもの… Xem thêm bizimki, bizimkiler, bizim… Xem thêm le nôtre [masculine], la nôtre [feminine], les nôtres [masculine-feminine… Xem thêm (el) nostre… Xem thêm van ons… Xem thêm ஒருவர் பேசும் நபருடனும் ஒன்று அல்லது அதற்கு மேற்பட்ட பிற நபர்களுடனும் சேர்ந்தவர் அல்லது இணைக்கப்பட்டவர்… Xem thêm हमारा, वक्ता तथा एक या एक से अधिक अन्य लोगों का या से संबंधित… Xem thêm અમારું… Xem thêm vores… Xem thêm vår, vårt, våra… Xem thêm kami punya… Xem thêm der/die/das Unsere… Xem thêm vår… Xem thêm ہمارا, ہماری… Xem thêm наш… Xem thêm наш, наша, наше… Xem thêm మాది/మా… Xem thêm لَنا… Xem thêm আমাদের… Xem thêm náš… Xem thêm milik kami… Xem thêm ของเราเอง… Xem thêm nasz… Xem thêm 우리의 것… Xem thêm (il) nostro, il/la/i/le nostro/a/i/e… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
ounce our Our Father Our Lady ours ourselves -ous oust ousted {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Pronoun
- Tiếng Mỹ Pronoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add ours to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ours vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Over There
-
Over There«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Over There In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
IT'S OVER THERE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Over There Nghĩa Là Gì?
-
Over There Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
'over There' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
OVER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Right Over There: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Top 17 What Says The Time Over There Có Nghĩa Là Gì
-
Over There - Dict.Wiki
-
Cách Phát âm Over There - Tiếng Anh - Forvo
-
"over There" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative