Ý Nghĩa Của Outcome Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

outcome

Các từ thường được sử dụng cùng với outcome.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

academic outcomeThe further follow-up at age 21 years indicated that the early intervention continued to have longterm effects on cognitive and academic outcomes. Từ Cambridge English Corpus acceptable outcomeSome of the alternatives may turn out to be incorrect, since they do not compute an acceptable outcome. Từ Cambridge English Corpus actual outcomeMore can be said or explained about the actual outcome than can be gotten from the rationality of the agents. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với outcome

Từ khóa » Giải Bài Tập Sách Tiếng Anh Outcomes