Ý Nghĩa Của Owing To Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- as
- at
- because
- case
- courtesy
- cuz
- dint
- due
- except
- except that idiom
- from
- herein
- inasmuch as
- light
- necessarily
- since
- thanks to someone/something idiom
- that
- view
- with a view to doing something idiom
owing to | Từ điển Anh Mỹ
owing topreposition fml us /ˈoʊ·ɪŋ tʊ/ Add to word list Add to word list because of: The performance has been canceled owing to the strike. (Định nghĩa của owing to từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của owing to là gì?Bản dịch của owing to
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 因為,由於… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 因为,由于… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha a causa de, debido a… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha devido a, por causa de… Xem thêm trong tiếng Việt bởi vì… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý च्या मुळे… Xem thêm (理由を表す)~のために… Xem thêm ...dan/den dolayı, yüzünden, sebebiyle… Xem thêm en raison de… Xem thêm a causa de… Xem thêm wegens… Xem thêm ஏனெனில்… Xem thêm की वजह से, के कारण… Xem thêm કારણ કે, નું કારણ… Xem thêm på grund af… Xem thêm på grund av, med anledning av… Xem thêm disebabkan… Xem thêm infolge… Xem thêm på grunn av… Xem thêm باعث… Xem thêm внаслідок, через… Xem thêm ఎందుకంటే/కారణంగా… Xem thêm কারণে… Xem thêm vzhledem k… Xem thêm karena… Xem thêm เนื่องจาก… Xem thêm z powodu, wskutek… Xem thêm -때문에… Xem thêm in seguito a, a causa di… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
owe someone a living idiom owe something on something owed owing owing to owl owlet owlish owlishly {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the mother of all something
an extreme example of something
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Preposition
- Tiếng Mỹ Preposition
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add owing to to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm owing to vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cách Sử Dụng Owing To
-
Phân Biệt Due To Và Owing To - Học Tiếng Anh
-
Owing To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Owing To Trong ... - StudyTiengAnh
-
Owing To Là Gì ? Cách Dùng Và Sự Khác Biệt Với "Because Of"?
-
Phân Biệt Cách Dùng Due To, Owing To, Because Of
-
Phân Biệt Due To, Owing To & Because Of
-
Phân Biệt Due To Và Owing To - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Cách Sử Dùng Due To Owing To - Blog Của Thư
-
Phân Biệt Due To, Owing To Là Gì, Cách Dùng Và Sự Khác Biệt Với ...
-
Phân Biệt Due To, Owing To & Because Of - Diễn đàn Ngoại Ngữ
-
Phân Biệt Due To, Owing To & Because Of - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Owing To Nghĩa Là Gì? Nghĩa Của Từ Owing To. Ví Dụ Câu đi Kèm Owing To
-
Phân Biệt Due To, Owing To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm ...
-
Owing To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Owing To Trong Câu Tiếng Anh