Ý Nghĩa Của Photograph Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của photograph trong tiếng Anh photographnoun [ C ] uk /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ us /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/ (informal photo) Add to word list Add to word list A2 a picture produced using a camera: a colour/black-and-white photograph aerial photographs nude photographs My parents took lots of photographs of us when we were small. Các từ đồng nghĩa exposure pic informal picture snap (PHOTOGRAPH) UK informal
  • A photograph of her daughter was prominently displayed on her desk.
  • The report comes complete with diagrams and colour photographs.
  • She's got photographs of all her grandchildren on the mantelpiece.
  • We all posed for our photographs next to the Statue of Liberty.
  • Police have issued a photograph of the suspect.
Photography
  • aerial photograph
  • airbrush
  • analogue
  • aperture
  • backlight
  • backlighting
  • expose
  • ghost image
  • ghosting
  • glossy
  • golden hour
  • grainy
  • halation
  • pap
  • photojournalist
  • photoshoot
  • pic
  • picture
  • PillCam
  • projection
Xem thêm kết quả » photographverb [ T ] uk /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ us /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/ B2 to take a picture using a camera: I prefer photographing people rather than places. [ + obj + -ing verb ] MacKay was photographed leaving the building. Từ đồng nghĩa snap (PHOTOGRAPH)So sánh pap verb informal mainly UK photograph well/badly to appear attractive/unattractive in photographs: I don't usually wear black because it doesn't photograph well. Xem thêm
  • MacKay was photographed leaving the building.
  • The Princess was photographed shaking hands with AIDS victims.
  • He has photographed her against lots of different backgrounds.
  • I prefer photographing people rather than places.
  • The actor is photographed in profile, smoking a cigarette.
Photography
  • aerial photograph
  • airbrush
  • analogue
  • aperture
  • backlight
  • backlighting
  • expose
  • ghost image
  • ghosting
  • glossy
  • golden hour
  • grainy
  • halation
  • pap
  • photojournalist
  • photoshoot
  • pic
  • picture
  • PillCam
  • projection
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của photograph từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

photograph | Từ điển Anh Mỹ

photographnoun [ C ] us /ˈfoʊ·t̬əˌɡræf/ (short form photo) Add to word list Add to word list an image of a person, object, or view that is produced by using a camera and film: color/black-and-white photographs

photograph

verb [ T ] us /ˈfoʊ·t̬əˌɡræf/
We photographed the house to document the damage done by the storm.

photographer

noun [ C ] us /fəˈtɑɡ·rə·fər/
a fashion/newspaper photographer (Định nghĩa của photograph từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của photograph

photograph There is something placed about his people, as if he had asked them to stand still and hold their pose while he photographed them. Từ Cambridge English Corpus We next corrected the large-scale variation in brightness found in most fundus photographs. Từ Cambridge English Corpus Copies of interesting x-rays or photographs can be kept, thus further increasing learning resources. Từ Cambridge English Corpus Drawings can serve to indicate the location of details depicted in the photographs. Từ Cambridge English Corpus Could the upper-storey openings revealed in the 1920 photographs be ancient passages between adjoining bays of the 1550s construction? Từ Cambridge English Corpus The anxiety also finds expression in these photographs. Từ Cambridge English Corpus The visibility levels in these photographs were later converted to deciviews for the current analysis. Từ Cambridge English Corpus The use of paper clips (which mark photographs) should be avoided. Từ Cambridge English Corpus Given the scarcity of buildings selected for publication, the magazine essentially relied for its images on drawings and photographs of models. Từ Cambridge English Corpus The central aim of the work reported here was to present images that were indistinguishable from photographs of the completed project. Từ Cambridge English Corpus He does his conceptualizing with watercolour sketches and with models photographed under anticipated lighting conditions. Từ Cambridge English Corpus Most books on architecture present buildings by means of photographs and drawings and then there is written comment. Từ Cambridge English Corpus The specification contains no photographs, drawings, or diagrams. Từ Cambridge English Corpus Booklets of photographs of all the children in a given class were handed out. Từ Cambridge English Corpus In historical research this can be any primary source material, from actual text to photographs, transcripts, and artefacts from the past. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của photograph Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với photograph

photograph

Các từ thường được sử dụng cùng với photograph.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

aerial photographHer body and gaze are oriented to the aerial photograph. Từ Cambridge English Corpus black-and-white photographThey do not; they see it as a dull, black-and-white photograph colour. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 colour photographA charge will be made for colour photograph reproduction. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với photograph Phát âm của photograph là gì?

Bản dịch của photograph

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 照片,相片, 攝影,照相… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 照片,像片, 摄影,照相… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha fotografía, fotografiar, fotografía [feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fotografia, foto, fotografar… Xem thêm trong tiếng Việt bức ảnh, chụp ảnh… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý छायाचित्र, कॅमेरा वापरून छायाचित्र टिपणे… Xem thêm 写真, ~の写真を撮る, ~を撮影する… Xem thêm fotoğraf, fotoğraf çekmek, fotoğrafını çekmek… Xem thêm photographie [feminine], photographier, photographie… Xem thêm fotografia, fotografiar… Xem thêm foto, fotograferen… Xem thêm கேமராவைப் பயன்படுத்தி எடுக்கப்பட்ட படம்… Xem thêm (कैमरे से ली गई एक) फोटोग्राफ, छायाचित्र, तस्वीर… Xem thêm તસવીર, છબી, કેમેરા વડે તસવીર ખેંચવી… Xem thêm foto, billede, fotografere… Xem thêm fotografi, fotografera… Xem thêm gambar foto, mengambil gambar… Xem thêm die Fotografie, fotografieren… Xem thêm bilde [neuter], fotografi [neuter], fotografere… Xem thêm فوٹو گراف, تصویر (کیمرہ سے لی جانے والی تصویر), تصویر کھینچنا (کیمرے سے)… Xem thêm фотографія, знімок, фотографувати… Xem thêm фотография, фотографировать… Xem thêm ఫోటో, ఫోటోగ్రాఫ్, కెమెరాతో తీసిన ఒక చిత్రం… Xem thêm صورة, يُصَوِّر… Xem thêm ক্যামেরা ব্যবহার করে তোলা একটি ছবি, ক্যামেরা ব্যবহার করে ছবি তোলা… Xem thêm fotografie, fotografovat… Xem thêm foto, membuat foto… Xem thêm ภาพถ่าย, ถ่ายภาพ… Xem thêm zdjęcie, fotografia, robić zdjęcie… Xem thêm 사진, 사진을 찍다… Xem thêm fotografia, fotografare… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

photoelectron BETA photoemission photofit photogenic photograph photograph well/badly phrase photographed photographer photographic {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của photograph

  • aerial photograph
  • re-photograph, at rephotograph
  • photograph well/badly phrase
Xem tất cả các định nghĩa
  • photograph well/badly phrase

Từ của Ngày

sweet nothings

UK /ˌswiːt ˈnʌθ.ɪŋz/ US /ˌswiːt ˈnʌθ.ɪŋz/

romantic and loving talk

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)

December 11, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

greenager December 09, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   Noun
    • Verb 
      • photograph
      • photograph well/badly
  • Tiếng Mỹ   
    • Noun 
      • photograph
    • Verb 
      • photograph
    • Noun 
      • photographer
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add photograph to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm photograph vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Từ Chụp ảnh Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì