Ý Nghĩa Của Re Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- about
- apply to someone/something
- apropos
- apropos of something
- around
- connection
- cover
- deal
- deal with someone phrasal verb
- department
- hereof
- in respect of something idiom
- into
- range
- say
- something
- thereof
- towards
- vis-à-vis
- wise
- B, b
- bass note
- blue note
- C, c
- D, d
- flat
- high doh
- la
- lah
- major
- mi
- middle C
- minor
- quarter tone
- ray
- run
- scale
- semitone
- soh
- sol
- bang away phrasal verb
- be at it again idiom
- be/sound like a broken record idiom
- binge-watch
- bingeable
- déjà vu
- insist on doing something phrasal verb
- insistence on something/doing something
- iterative
- iteratively
- keep your eye in idiom
- repetitive
- reprise
- reproduce
- reproducible
- reproducibly
- reread
- rerun
- rewrite
- rinse
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Restoring and reviving 'reuk /ər/ us /ɚ/ short form of are: You're late. (Định nghĩa của re từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)re | Từ điển Anh Mỹ
repreposition us /ri, reɪ/ Add to word list Add to word list (esp. in business letters) about; on the subject of: Re your memo July 10, I have indeed received the order. re-prefix us /ri/ used esp. with verbs to add the meaning "do again": reactivate; reactivation; reassess; reassessment; reassign; recommence; re-create; redistribute; redistribution; redraft; reevaluate; reevaluation; refocus; reformulate; reformulation; reinterpret; reinterpretation; reinvest; reinvestment; reoccur; reorient; reorientation (Định nghĩa của re từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)re | Tiếng Anh Thương Mại
repreposition uk /reɪ/ us /riː/ Add to word list Add to word list COMMUNICATIONS, INTERNET used in the subject line of an email to show that you are replying to an email that was sent to you with the same title. If you reply to an email, this word is automatically added to the reply the person you are emailing receives: The email was titled "Re: Our Meeting Next Week." COMMUNICATIONS used in business letters to refer to a letter or something in a letter you have received and are replying to: Re your communication of 15 February... re-prefix uk /riː-/ us added in front of words to mean "again": rebranding rebuild reusable Renoun [ U ] uk us abbreviation for reinsurance : used in the names of companies that deal with reinsurance: According to its website, Swiss Re is a leading risk carrier and worldwide provider of financial services. (Định nghĩa của re từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của re, re-, ’re, Re là gì?Bản dịch của re
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤用於商務信函中)關於,茲就,事涉, (用於回復電子郵件時的標題行,在被回復的郵件的標題之前), 來(大調音階的第二個音)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤用于商务信函中)关于,兹就,事涉, (用于回复电子邮件时的标题行,在被回复的邮件的标题之前), 来(大调音阶的第二个音)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha en relación con, re en el sistema de do movible, prefijo que indica repetición… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha a respeito de, ré, usado para acrescentar o sentido de "fazer novamente"… Xem thêm trong tiếng Việt về việc, tiếp đầu ngữ “lại”… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian (動詞の前に付け)再び, もう一度(~する), ~に関(かん)して… Xem thêm tekrar, yeniden anlamında ön ek, konusunda… Xem thêm concernant, re-, ré-… Xem thêm betreft, her-… Xem thêm věc, ve věci, udělat něco znovu… Xem thêm angående, re-… Xem thêm perihal, awalan re-… Xem thêm อ้างถึง, อีกครั้ง… Xem thêm re-, odp, ponownie… Xem thêm angående, åter-, om-… Xem thêm perkara, semula… Xem thêm betreffend, wieder… Xem thêm angående, gjen-, igjen… Xem thêm стосовно, значення повторення… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
RCV Rd RDA RDS re re-advertise re-advertisement re-arouse re-attain {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của re
- be
- re-up
- we're
- re-bait
- rebury
- re-cock
- recopy
Từ của Ngày
sunscreen
UK /ˈsʌn.skriːn/ US /ˈsʌn.skriːn/a substance that you put on your skin to prevent it from being damaged by the sun
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh PrepositionNounPrefix
- Tiếng Mỹ PrepositionPrefix
- Kinh doanh PrepositionPrefixNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add re to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm re vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Viết Tắt Re Là Gì
-
RE Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Re - Từ Điển Viết Tắt
-
RE Là Gì? -định Nghĩa RE | Viết Tắt Finder
-
Re Viết Tắt Của Từ Gì ? Re Là Gì, Nghĩa Của Từ Re
-
Re Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Re Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
RE Là Gì? Nghĩa Của Từ Re - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Re Viết Tắt Của Từ Gì ? Re Là Gì, Nghĩa Của Từ Re - TUVI365
-
Re Viết Tắt Của Từ Gì
-
RE Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Re Là Gì ? Nghĩa Của Từ Ré
-
Re Là Gì, Nghĩa Của Từ Re | Từ điển Anh - Việt
-
Re Trong Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
RE Là Quốc Gia Nào? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Ré Là Gì, Ré Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa