Ý Nghĩa Của Recognition Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
recognition
Các từ thường được sử dụng cùng với recognition.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
automatic recognitionThe automatic recognition approach uses a procedural algorithm to search for feature hints and then creates feature instances using the hints without user interaction. Từ Cambridge English Corpus belated recognitionThis belated recognition does not make the pictures themselves better or worse. Từ Cambridge English Corpus diplomatic recognitionPre-existing states are entitled to extend diplomatic recognition to another entity. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với recognitionTừ khóa » Sự Công Nhận Tiếng Anh
-
Sự Công Nhận Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ CÔNG NHẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ CÔNG NHẬN - Translation In English
-
ĐÃ ĐẠT ĐƯỢC SỰ CÔNG NHẬN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
NHẬN ĐƯỢC SỰ CÔNG NHẬN In English Translation - Tr-ex
-
"Công Nhận" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sự Công Nhận Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Công Nhận Tiếng Anh Là Gì, Công Nhân Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Văn Phòng Tiếng Anh Khu Vực - U.S. Embassy Hanoi
-
400 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự - Aroma
-
Phát Triển Chuyên Môn Không Ngừng Cho Giáo Viên
-
TOEFL ITP - IIG
-
Tra Từ Công Nhận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Home - Cổng Thông Tin điện Tử Về Công Tác Lãnh Sự - Bộ Ngoại Giao
-
Văn Phòng Công Nhận Chất Lượng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Công ước Quốc Tế Về Quyền Dân Sự Và Chính Trị - Thư Viện Pháp Luật
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'công Nhận' Trong Từ điển Lạc Việt