Ý Nghĩa Của Sitting Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
sitting noun [C] (BE SEATED)
Add to word list Add to word list a period when a meal is served in a place like a hotel: When the hotel is full, dinner is served in two sittings. a period spent by a model who is being painted, photographed, etc.: The portrait was finished after only three sittings. Meals & parts of meals- accompaniment
- afternoon tea
- afters
- amuse-bouche
- antipasto
- elevenses
- English breakfast
- feast
- feeding
- finger buffet
- plat du jour
- plate meal
- ploughman's lunch
- postprandial
- pot luck
- tapas
- tea
- tea party
- teatime
- tiffin
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Periods of time - general wordssitting noun [C] (MEETING)
a meeting of a committee, court, etc. Official meetings- AGM
- assembly
- assizes
- brainstorming session
- breakout room
- call for papers
- caucus
- closed session
- conference
- convoke
- council of war
- quorate
- quorum
- scrum
- secretary
- session
- sit
- skull session
- speaking engagement
- teleconferencing
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Court cases, orders & decisionsThành ngữ
at/in one sitting sittingadjective uk /ˈsɪt.ɪŋ/ us /ˈsɪt̬.ɪŋ/ existing or continuing at the present time: a sitting Member of Parliament Now- carpe diem
- contemporaneity
- contemporarily
- contemporary
- current
- currently
- hereon
- hereupon
- immediate
- in current use
- in this day and age idiom
- minute
- present
- present-day
- presently
- state
- still
- the status quo
- there's no time like the present idiom
- topical
sitting | Từ điển Anh Mỹ
sittingnoun [ C ] us /ˈsɪt̬·ɪŋ/ Add to word list Add to word list a limited period of time during which you sit and do a particular activity: I read the book in one sitting. It took several sittings for the artist to paint her portrait. (Định nghĩa của sitting từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của sitting là gì?Bản dịch của sitting
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 安排座位, (旅館的)用餐時間, 坐著被畫像(或照相)的一段時間… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 安排座位, (宾馆的)用餐时间, 坐着被画像(或照相)的一段时间… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha turno, sesión… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sessão… Xem thêm trong tiếng Việt lần, lúc, lượt… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga (meclis, mahkeme vb.) oturum, celse… Xem thêm séance… Xem thêm zitting… Xem thêm (po)sezení… Xem thêm omgang… Xem thêm kegiatan… Xem thêm การเข้านั่งประจำที่… Xem thêm posiedzenie, tura, zmiana… Xem thêm [i ett] sträck (svep), sittning… Xem thêm sesi perbincangan dan seumpamanya… Xem thêm die Sitzung… Xem thêm i ett strekk, møte, samling… Xem thêm засідання, сеанс… Xem thêm заседание, сессия, смена (об обеде и т. д.)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
siting Sitka spruce sitootery sitter sitting sitting duck sitting member sitting pretty idiom sitting room {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của sitting
- babysit
- sit
- sitting duck
- cat-sitting
- pet-sitting
- pet-sit
- fence-sitting
- sit around (somewhere) phrasal verb
- sit back phrasal verb
- sit by phrasal verb
- sit down phrasal verb
- sit in phrasal verb
- sit on something phrasal verb
- sit out something phrasal verb
- sitting pretty idiom
- at/in one sitting idiom
- be sitting pretty idiom
Từ của Ngày
word salad
UK /ˈwɜːd ˌsæl.əd/ US /ˈwɜ˞ːd ˌsæl.əd/a mixture of words or phrases that is confused and difficult to understand
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- sitting (BE SEATED)
- sitting (MEETING)
- Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add sitting to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm sitting vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Siting Là Gì
-
"siting" Là Gì? Nghĩa Của Từ Siting Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Siting Là Gì, Nghĩa Của Từ Siting | Từ điển Anh - Việt
-
Siting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Siting Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Siting - Siting Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Siting Là Gì
-
'siting' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Siting - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Siting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Siting Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Sitting - Từ điển Anh - Việt
-
Định Nghĩa Siting Là Gì?
-
SITTING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển