Ý Nghĩa Của Sketch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
sketch
Các từ thường được sử dụng cùng với sketch.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
biographical sketchEach author is introduced with a biographical sketch, as well as an exhaustive series of bibliographical references, when such information is available. Từ Cambridge English Corpus brief sketchThis is a brief sketch of the argument used in the proof of our main result. Từ Cambridge English Corpus composite sketchThe police used this information to create a composite sketch. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với sketchTừ khóa » Sketch Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sketch - Từ điển Anh - Việt
-
Sketch Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Sketch Trong Thiết Kế ... - Color ME
-
Sketch Là Gì? Sketch Có Tầm Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thiết Kế?
-
Sketch Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Sketch Trong ... - Hoàng Hà PC
-
Sketch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sketch - Từ điển Số
-
Sketch Là Gì? 3 Loại Sketch Quen Thuộc Nhất
-
Sketch Là Gì? Vẽ Sketch Có đơn Giản Không?
-
Sketch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
SKETCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sketch Out Là Gì? - Dịch Nghĩa Online
-
Sketch Và Những Kiến Thức Cần Nắm Vững - FPT Arena Multimedia
-
Luyện Vẽ Sketch Tại Nhà Cho Người Mới
-
Sketch Là Gì? 3 điều Bạn Nhất định Phải Biết Về Sketch