Ý Nghĩa Của Sketch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

sketch

Các từ thường được sử dụng cùng với sketch.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

biographical sketchEach author is introduced with a biographical sketch, as well as an exhaustive series of bibliographical references, when such information is available. Từ Cambridge English Corpus brief sketchThis is a brief sketch of the argument used in the proof of our main result. Từ Cambridge English Corpus composite sketchThe police used this information to create a composite sketch. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với sketch

Từ khóa » Sketch Có Nghĩa Là Gì