Ý Nghĩa Của Slang Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- There are so many slang words for 'drunk'.
- He uses a lot of slang terms that I simply don't understand.
- acrolect
- argot
- basilect
- cant
- colloquialism
- demotic
- jargon
- jargonistic
- journalese
- legalese
- lingo
- lingua franca
- pidgin
- pidginization
- pidginize
- plain English
- pluricentric
- psychobabble
- shibboleth
- vernacularly
Ngữ pháp
SlangSlang is vocabulary that is used between people who belong to the same social group and who know each other well. Slang is very informal language. It can offend people if it is used about other people or outside a group of people who know each other well. We usually use slang in speaking rather than writing. Slang normally refers to particular words and meanings but can include longer expressions and idioms. … slangverb [ T ] UK uk /slæŋ/ us /slæŋ/ to attack with angry, uncontrolled language: The players started slanging each other in the middle of the game. Arguing & disagreeing- a bone of contention idiom
- agent provocateur
- aggressor
- alienate
- alienated
- argue with someone
- argumentatively
- bone
- conflict
- differ
- flame
- hammer
- make a case for something idiom
- make a scene idiom
- mike check
- non-circular
- non-consensual
- quibble
- schism
- the fur flies idiom
slang | Từ điển Anh Mỹ
slangnoun [ U ] us /slæŋ/ Add to word list Add to word list English very informal language that is used esp. in speech by particular groups of people and which sometimes includes words that are not polite: computer/teenage slangslangy
adjective us /ˈslæŋ·i/ a slangy style of writing (Định nghĩa của slang từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của slang là gì?Bản dịch của slang
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 俚語, 謾罵… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 俚语, 谩骂… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha argot, jerga [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha gíria, gíria [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt tiếng lóng, mắng, chửi… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý बोलीभाषा… Xem thêm スラング, 俗語, 俗語(ぞくご)… Xem thêm argo, argo konuşmak, küfretmek… Xem thêm argot [masculine], argot, traiter de tous les noms… Xem thêm argot… Xem thêm gemeenzame taal, uitschelden… Xem thêm மிகவும் முறைசாரா மொழி பொதுவாக எழுதப்படுவதற்குப் பதிலாக பேசப்படுகிறது, குறிப்பாக குறிப்பிட்ட மக்களால் பயன்படுத்தப்படுகிறது… Xem thêm अनौपचारिक भाषा, कठबोली, अपभाषा… Xem thêm બોલી, તળપદી ભાષા… Xem thêm slang, -slang, skælde ud… Xem thêm slang, skälla ut (på), okväda… Xem thêm slanga, memaki-hamun… Xem thêm die Umgangssprache, beschimpfen… Xem thêm slang [masculine], slang, skjelle ut etter noter… Xem thêm ناشائستہ زبان, ایک خاص حلقے کی زبان, بازاری بولی… Xem thêm сленг, жаргон, вилаяти… Xem thêm сленг, жаргон… Xem thêm యాస / చాలా అనధికారిక భాష సాధారణంగా రాయడం కంటే మాట్లాడబడేది, ప్రత్యేకించి నిర్దిష్ట వ్యక్తుల సమూహాలచే ఉపయోగించబడేది… Xem thêm لُغة عاميّة, دارِجة… Xem thêm অপভ্রনশ, প্রচলিত ভাষা অথচ প্রমিত নয়… Xem thêm slang, nadávat… Xem thêm istilah khusus, berbicara kasar… Xem thêm ถ้อยคำที่เป็นภาษาพูดและใช้ในกลุ่มคนบางกลุ่ม, ใช้ภาษาหยาบคาย… Xem thêm gwara, slang, żargon… Xem thêm 속어, 은어… Xem thêm slang, gergo, ingiuriare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
slanderer slandering slanderous slanderously slang slanged slangily slanging slanging match {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của slang
- rhyming slang
- cockney rhyming slang
Từ của Ngày
by the seat of your pants
If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ
- Noun
- slang
- Adjective
- slangy
- Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add slang to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm slang vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Slang Là Gì
-
Slang Là Gì? Những Từ Lóng Tiếng Anh Thông Dụng
-
Những Slang Words (từ Lóng) Trong Tiếng Anh Mà Bạn Cần Biết
-
Slang Là Gì Cùng Giải Thích Nghĩa Slang Words Là Gì - Bình Dương
-
Slang Là Gì? Các Tiếng Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
10 Từ Lóng Tiếng Anh Thông Dụng (Slang)
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Slang Là Gì? Cách Sử Dụng Tiếng Lóng Trong IELTS Speaking
-
Các Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh | Edu2Review
-
10 TỪ LÓNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT 2021 (P1) - Pasal
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Slang Là Gì
-
Slang Slang Từ Lóng Thường Không - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
15 Từ Lóng Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
20 Từ Tiếng Lóng Trong Tiếng Anh – Mỹ Bạn Cần Biết - Ecorp English