Ý Nghĩa Của Snack Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

snack

Các từ thường được sử dụng cùng với snack.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

afternoon snackA popular afternoon snack, it is best served when hot. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. healthy snackNext, a nutritionist visits the model house and gives the challenge of preparing a healthy snack. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. light snackTasks comprised boxes containing tea-set items, ' medical ' items and a light snack. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với snack

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Snack