Ý Nghĩa Của Snowdrop Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- aconite
- adam-and-eve
- aeonium
- African daisy
- agapanthus
- eglantine
- elderflower
- elephant ear
- erythronium
- euphorbia
- loosestrife
- lords-and-ladies
- lotus
- love-in-a-mist
- lupin
- sego lily
- self-heal
- senecio
- sensitive plant
- Shasta daisy
Các ví dụ của snowdrop
snowdrop His precedents are like pretty little snowdrops and about as big. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 These will include some new, cultivated form of snowdrop. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I did not say that the transfer of snowdrop lectin would have prevented the potato famine. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We welcomed that order as spring watchers welcome the first snowdrop, but it missed the real point. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I can only hope he will show as much enthusiasm for the battleships as for what he was good enough to call "snowdrops" the other day. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Originally classed as a species, this strongly scented snowdrop is now thought to be a hybrid. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. If the weather allows, girls and boys pick snowdrops or other early spring plants for the person they are courting. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The original phytopreparation is an extract of the alkaloid from bulbs of common snowdrop. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The western side of the site is semi-ancient deciduous woodland with an understorey of wild garlic, snowdrops, bluebells and orchids. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Many galanthophiles are commemorated in the names of snowdrop species or cultivars. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Snowdrops are a highlight of spring in the park. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. She throws a snowdrop flower into his mouth, and this condemns him to the doom of life throughout eternity. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. They may be authors of snowdrop books, cultivate snowdrops, collect snowdrops and have displays of them for personal and public display. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. It is a bulbous perennial growing to 100-120cm 0, with strap-shaped leaves and white snowdrop-like flowers in late summer. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. In early spring the church is surrounded by a spectacular display of snowdrops, which the public is free to visit. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của snowdrop là gì?Bản dịch của snowdrop
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 雪花蓮(初春開白色鐘狀小花)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 雪花莲(初春开白色钟状小花)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha campanilla de invierno, Campanilla de Invierno… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha campainha-branca, campânula-brancas… Xem thêm trong tiếng Việt Hoa tuyết điểm… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga kardelen, kardelen çiçeği… Xem thêm perce-neige… Xem thêm sneeuwklokje… Xem thêm sněženka… Xem thêm vintergæk… Xem thêm bunga putih… Xem thêm ดอกไม้สีขาวที่บานในตอนต้นฤดูใบไม้ผลิ… Xem thêm przebiśnieg… Xem thêm snödroppe… Xem thêm snowdrop… Xem thêm das Schneeglöckchen… Xem thêm krokus… Xem thêm пролісок… Xem thêm подснежник… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
snowbound snowcat Snowdonia National Park snowdrift snowdrop snowed snowed under idiom snowfall snowflake {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add snowdrop to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm snowdrop vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hình Snowdrop
-
Snowdrop Wallpaper | Nhóm Nhạc Bts, Người Nổi Tiếng, Hình Nền
-
SNOWDROP OFFICIAL POSTER | Jung Hae-in, Blackpink Jisoo ...
-
Snowdrop (phim Truyền Hình Hàn Quốc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ngắm Vẻ đẹp Của Nữ Chính "Snowdrop" Jisoo (Blackpink)
-
Snowdrop - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Jisoo 'Snowdrop' Tỏa Sáng Với Hình ảnh Mới Lạ, Thời Thượng
-
Hộp Lomo Jung Hae In Và Jisoo ảnh Phim Snowdrop 30 Tấm Khác Nhau
-
Những Hình ảnh đầu Tiên Của Jisoo (BLACKPINK) Trong Phim ... - YAN
-
Tag: Snowdrop (jTBC 2021) - Kenh14
-
Người Tung Tin Phim Có Ji Soo (BlackPink) Xuyên Tạc Lịch Sử Bị Kiện
-
Đài JTBC Kiện Cư Dân Mạng Tung Tin Phim "Snowdrop" Bóp Méo Lịch Sử
-
1000+ Snowdrop & ảnh Hoa Miễn Phí - Pixabay
-
Địa điểm Quay Bộ Phim Snowdrop Của Blackpink Jisoo Và Jung Hae In