Ý Nghĩa Của Soap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của soap trong tiếng Anh soapnoun uk /səʊp/ us /soʊp/ Add to word list Add to word list A2 [ U or C ] a substance used for washing the body or other things: a bar of soap liquid soap soap and water a soap dish/dispenser soap bubbles She bought me a box of nice-smelling soaps.US To get rid of grease spots on clothing, rub a little dish soap on the spot before washing.   Gabriele Ritz/EyeEm/GettyImages B1 [ C ] informal a soap opera
  • This soap is kinder to the skin.
  • There was no soap, so I just rinsed my hands with water.
Toiletry & perfumes
  • aftershave
  • agarbatti
  • bath bomb
  • bath salts
  • binturong
  • emery board
  • mouthwash
  • musk
  • nail scissors
  • sanitary
  • shave
  • shower gel
  • SPF
  • swab
  • tea tree oil
  • toiletry bag
  • toothpick
  • unscented
  • washbag
  • wax melt
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Cleaning agents Broadcasting: programmes & other broadcasts soapverb [ T ] uk /səʊp/ us /soʊp/ to put soap on something: Have you soaped yourself all over, Alice? Let me soap your back. Từ đồng nghĩa lather Personal care - general words
  • amenity kit
  • baby face
  • baby wipe
  • baby-faced
  • beach body
  • bubble bath
  • fat-shame
  • fat-shaming
  • fatphobia
  • fatphobic
  • flossing
  • scrub
  • scrub up well idiom
  • shave
  • spruce
  • wash (something) up phrasal verb
  • weak-chinned
  • well groomed
  • whirlpool bath
  • windblown
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của soap từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

soap | Từ điển Anh Mỹ

soapnoun [ U ] us /soʊp/ Add to word list Add to word list a substance used with water for washing or cleaning, or a block of this substance: liquid soap soapverb [ I/T ] us /soʊp/ to rub or cover someone or something with soap: [ I ] He soaped up and then rinsed off. (Định nghĩa của soap từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của soap

soap Thus, patients at this institution are now advised to continue with their normal skin care routine using lotion, deodorant and soap. Từ Cambridge English Corpus However, the media, particularly teenage magazines, and soap operas, were identified as major culprits by most of the staff. Từ Cambridge English Corpus The syntagmatic strand is understood as the causal chain of events, the ongoing, developing 'story' of the soap. Từ Cambridge English Corpus These commodities are soap, wood, coal, and nails by weight (used in construction and repairs). Từ Cambridge English Corpus This equation governs for instance the shape of a soap film stretched between two circular rings. Từ Cambridge English Corpus Any reported use of soap was verified by screening for the presence of soap in the unit. Từ Cambridge English Corpus Graded teacher-talk in the classroom, motherese, international business negotiations between nonnative speakers and scripted television soap operas would all be classified as authentic. Từ Cambridge English Corpus When you go to the bathroom, every piece of soap around is identical, so they're very much into predictability. Từ Cambridge English Corpus No soap or change of clothes was allowed. Từ Cambridge English Corpus Cages were washed with soap and rinsed with clean water between trials to remove any residues from the previous treatment. Từ Cambridge English Corpus The conclusion of this line of reasoning is absurd: protoconsciousness of soap bubbles. Từ Cambridge English Corpus They were given no soap and no instructions for hand washing. Từ Cambridge English Corpus At first, soap bubbles filled with various gases were tried, but this approach was soon abandoned. Từ Cambridge English Corpus If a soap bubble has any form of primal consciousness, that protoconsciousness would be of an elastic spherical form under stress, as a unitary gestalt. Từ Cambridge English Corpus The clean and moist socks were new and had been washed once without soap. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của soap Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với soap

soap

Các từ thường được sử dụng cùng với soap.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

daytime soapHe also appeared in a daytime soap opera under his real name. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. hand soapLano liquid hand soap was launched in 1989, with a compact soap dispenser being introduced in 1993. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. liquid soapI gave the example of liquid soap being sold in 20 fluid oz. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với soap Phát âm của soap là gì?

Bản dịch của soap

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 肥皂, 連續劇,肥皂劇(同 soap opera), 在…上塗肥皂… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 肥皂, 连续剧,肥皂剧(同 soap opera), 在…上涂肥皂… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha jabón, culebrón, telenovela… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sabonete, sabão, novela de televisão… Xem thêm trong tiếng Việt xà bông, xát xà bông… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý साबण… Xem thêm 石けん, (テレビの)メロドラマ, 連続ドラマ… Xem thêm sabun, bir grup insanın hayatlarını anlatan ve her hafta yayınlanan televizyon programı, sabunlamak… Xem thêm savon [masculine], soap [masculine], feuilleton [masculine]… Xem thêm sabó, serial, telenovel·la… Xem thêm zeep, inzepen… Xem thêm உடல் அல்லது பிற விஷயங்களைக் கழுவுவதற்குப் பயன்படுத்தப்படும் ஒரு பொருள்… Xem thêm साबुन… Xem thêm સાબુ… Xem thêm sæbe, sæbe ind… Xem thêm tvål, tvåla in… Xem thêm sabun, menyabunkan… Xem thêm die Seife, einseifen… Xem thêm såpe [masculine], såpeopera [masculine], såpe… Xem thêm صابن… Xem thêm мило, намилювати, мити(ся) милом… Xem thêm мыло, сериал, мыльная опера… Xem thêm సబ్బు… Xem thêm صابون, مُسَلْسَل… Xem thêm সাবান… Xem thêm mýdlo, (na)mydlit… Xem thêm sabun, menyabuni… Xem thêm สบู่, ถูด้วยสบู่… Xem thêm mydło, telenowela, mydlić… Xem thêm 비누, 드라마… Xem thêm sapone, telenovela, insaponare… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

soak soak something up phrasal verb soaked soaking soap soap box derby soap dodger soap flakes soap opera {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của soap

  • soap opera
  • dish soap
  • soft-soap
  • liquid soap
  • soap dodger
  • soap flakes
  • toilet soap
Xem tất cả các định nghĩa
  • wash your mouth out (with soap/soapy water) idiom

Từ của Ngày

Scots

UK /skɒts/ US /skɑːts/

belonging to or relating to Scotland or its people

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Playing with fire (The language of risk)

November 27, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   NounVerb
  • Tiếng Mỹ   NounVerb
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add soap to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm soap vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Soaps Nghĩa Là Gì