Ý Nghĩa Của Southward Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- cardinal point
- compass reading
- compass rose
- E, e
- eastern
- easternmost
- geomagnetic pole
- magnetic north
- magnetic pole
- N, n
- northeastern
- northerly
- northern
- northernmost
- southern
- southwesterly
- southwestern
- SW
- western
- westernmost
- cardinal point
- compass reading
- compass rose
- E, e
- eastern
- easternmost
- geomagnetic pole
- magnetic north
- magnetic pole
- N, n
- northeastern
- northerly
- northern
- northernmost
- southern
- southwesterly
- southwestern
- SW
- western
- westernmost
southward | Từ điển Anh Mỹ
southwardadverb [ not gradable ] us /ˈsɑʊθ·wərd/ (also southwards, us/ˈsɑʊð·wərdz/) Add to word list Add to word list toward the south: They drove southward toward the Mexican border. southwardadjective [ not gradable ] us /ˈsɑʊθ·wərd/ toward the south: a southward direction (Định nghĩa của southward từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của southward
southward Progress southwards was complicated by silt in the water that impeded rowing, the ebb tide in the river, and the misty weather. Từ Cambridge English Corpus He referred to migration southwards and migration from outside. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Consideration of the extension of the route southwards is proceeding. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Therefore, would he do all that he can to expedite construction of this next section southwards? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He had therefore prolonged the outward journey farther than was wise, and in addition, the caribou began their southward migration earlier than usual that year. Từ Cambridge English Corpus Kinematically, it is possible that antithetic normal faults facing southward could be reworked by thrusts. Từ Cambridge English Corpus Since the grave was usually orientated on an east-west axis, the face in both cases looked southward. Từ Cambridge English Corpus Just above the town, the river curves sharply southward to pass within 2 km of the center's western edge. Từ Cambridge English Corpus Moreover, both sequences young continuously southward with no repetition or change of younging direction. Từ Cambridge English Corpus Note the southward progression of magmatism and metamorphism possibly following a southward migrating magmatic arc. Từ Cambridge English Corpus Towards the north the folding is upright and broken by small-scale thrusting; in the south there is less thrusting and a more marked southward vergence. Từ Cambridge English Corpus A southward extension or displacement of the northern zones of semiaridity and aridity would devastate those areas accustomed to regular, heavy rainfall. Từ Cambridge English Corpus He also noticed that the stars one can see vary as one moves northward or southward. Từ Cambridge English Corpus The significant changes in the zircon age signal reflect many hundreds of kilometres of southward migration of the provenance. Từ Cambridge English Corpus The outcrop is more elongate than the former and although originally oval in plan, has been disrupted as fault movements have caused southward displacement of the western sector. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của southward Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của southward là gì? Phát âm của southwards là gì?Bản dịch của southward
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 向南地, 向南的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 向南地, 向南的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hacia el sur… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha em direção sul, para o sul… Xem thêm trong tiếng Việt về phía nam, từ hướng nam… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý 南行きの, 南向きの, 南(みなみ)へ… Xem thêm vers le sud, en direction du sud, au sud… Xem thêm güneye doğru… Xem thêm cap al sud… Xem thêm zuidwaarts… Xem thêm na jih… Xem thêm i sydlig retning… Xem thêm ke selatan… Xem thêm มุ่งตรงไปทางใต้… Xem thêm południowy… Xem thêm sydlig… Xem thêm ke arah selatan… Xem thêm südwärts… Xem thêm sørover, sørlig, mot sør… Xem thêm 남쪽으로… Xem thêm звернений на південь, розташований на південь від… Xem thêm verso sud, a sud… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
Southern Lights southerner southernmost southpaw southward southwest southwester southwesterly southwesterly wind phrase {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh AdverbAdjective
- Tiếng Mỹ AdverbAdjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add southward to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm southward vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Phía Nam Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
PHÍA NAM - Translation In English
-
PHÍA NAM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phía Nam Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Phía Nam Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHÍA NAM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ở PHÍA NAM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Về Phía Nam: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Quyết định 668/QĐ-BCT Năm 2013 Cục Công Tác Phía Nam Bộ ...
-
Singapore – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phía Nam Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Miền Trung Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Tên Quốc Gia [Infographic] - Eng Breaking
-
Tình Hình Dịch ở Nhiều Tỉnh Phía Nam Từng Bước được Kiểm Soát