Ý Nghĩa Của Spray Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

spray

Các từ thường được sử dụng cùng với spray.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

aerosol sprayThe inhalation of a deodorant or any other aerosol spray can deprive the brain of oxygen, causing rapid death. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 fine sprayThe marker was a fine spray of cold water ejected from a syringe on the head of the sleeping subject. Từ Cambridge English Corpus salt sprayOne possible reason for this difference is that coastal areas and the strand were more exposed to salt spray than were inland vegetation zones. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với spray

Từ khóa » Xị đi Với Giới Từ Nào