Ý Nghĩa Của Spray Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
spray
Các từ thường được sử dụng cùng với spray.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
aerosol sprayThe inhalation of a deodorant or any other aerosol spray can deprive the brain of oxygen, causing rapid death. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 fine sprayThe marker was a fine spray of cold water ejected from a syringe on the head of the sleeping subject. Từ Cambridge English Corpus salt sprayOne possible reason for this difference is that coastal areas and the strand were more exposed to salt spray than were inland vegetation zones. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với sprayTừ khóa » Xị đi Với Giới Từ Nào
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xị' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Xịt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Dùng THE SAME Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Xịn Sò Hay Xịn Xò Là đúng Chính Tả? Có đến 90% Người Dùng Bị Sai
-
Vòi Xịt Bồn Cầu Là Phát Minh Của Ai? - Bách Hóa XANH
-
Dân Nói Tiếng Anh 'xịn' Cần Phải Học Lại Tiếng Anh - BBC
-
Xe Xịn Có Thể Hiện địa Vị? - BBC News Tiếng Việt
-
Dùng Thuốc Xịt Mũi Như Thế Nào Cho đúng Cách? | Vinmec
-
Pro Là Gì? Tại Sao Lại được Giới Trẻ ưa Thích Sử Dụng