Ý Nghĩa Của Sum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
sum
Các từ thường được sử dụng cùng với sum.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
astronomical sumThe ultimate result will be the expenditure of the astronomical sum of £2,000 million, and nobody will quite know what it is all about. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 colossal sumAnyone who thinks that we can nationalise the land without spending a colossal sum of public money is really living in a fool's paradise. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 considerable sumThese concessions were then rented or transferred to third parties for a considerable sum of money. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với sumTừ khóa » Sum Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sum - Từ điển Anh - Việt
-
SUM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"sum" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sum Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Sum Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
SUM Là Gì? -định Nghĩa SUM | Viết Tắt Finder
-
Sum Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sum Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính
-
Nghĩa Của Từ Sum Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Sum ...
-
Hàm SUM - Microsoft Support
-
Lump Sum Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Lump Sum Trong Câu Tiếng Anh
-
Sụm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
THE SUM OF ALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Lump Sum Là Gì ? Tìm Hiểu Và Giải đáp ý Nhĩa Của Từ “lump Sum”
-
Sum Of Money Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí