Ý Nghĩa Của Sumac Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- abelia
- abutilon
- angel's trumpet
- aronia
- artemisia
- dewberry
- dogwood
- eglantine
- ephedra
- firethorn
- manzanita
- mayflower
- Mexican orange
- mock orange
- multiflora rose
- snowberry
- spicebush
- staghorn sumac
- sweetbriar
- syringa
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Herbs & spices (Định nghĩa của sumac từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)Các ví dụ của sumac
sumac Typical plants include pitcher plants, sundew, cotton grass, and poison sumac. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Mowing of sumac is not a good control measure, since the wood is springy, resulting in jagged, sharp pointed stumps when mowed. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The fruits form dense clusters of reddish drupes called sumac bobs. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The fragrant saps flow through laurel sumac all year to supply the leaves. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The most common are figs, olives, grapes, quince and sumac. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Associated shrubs and ground vegetation include gallberry, yaupon, wax-myrtle, sumac, blackberry, saw palmetto, and broomsedge. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Shinneries primarily consist of shin oak or sumac. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He was engaged in the manufacture of leather and in 1887 invented the alum and sumac tawing process, which revolutionized the tanning industry. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. During this period, its chief exports were sumac, wine, must, almonds, figs and pottery. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The watershed's marshland is home to poison sumac, winterberry holly, multiflora rose, and other plants. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Invasive sumac plants and (in the absence of fire) eastern juniper trees require control to preserve the original prairie ecology. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Flowers and fruits of fragrant sumac are at the end of the stem, but occur along the middle of the stem of poison ivy. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The shrub variety for these species is diverse, it can range from forsythia to sumac. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Predominant tree and shrub species on the island include maple, birch, oak, pine, poplar, sumac, and apple. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Tree species such as oak, wild pistachio and sumac grow in the area. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của sumac Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của sumac là gì?Bản dịch của sumac
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 漆樹, 鹽膚木果(一種用於地中海和中東烹飪的紅色香料)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 漆树, 盐肤木果(一种用于地中海和中东烹饪的红色香料)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha zumaque… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
sum certain sum insured sum of the years' digits method sum total sumac sumatriptan summa cum laude summand BETA summarily {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của sumac
- poison sumac
- staghorn sumac
Từ của Ngày
the mother of all something
an extreme example of something
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add sumac to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm sumac vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sumac Là Gì
-
Sumac Là Gì? - Diễn Đàn Chia Sẻ
-
Gia Vị Sumac: Thảo Dược Chống Oxy Hóa Cho Tim Khỏe Mạnh, Hỗ Trợ ...
-
Sumac Tên Gọi, Lợi ích Sức Khỏe, Công Thức Nấu ăn Và Cách Trữ
-
Sumac Spice: Thảo Dược Chống Oxy Hóa Cho Tim Khỏe Mạnh, Hỗ Trợ ...
-
Lợi ích Của Sumac - Những Tác Dụng Của Chất Dinh Dưỡng đối Với ...
-
SUMAC LÀ GÌ? HỌC CÁCH SỬ DỤNG SUMAC VỚI CÁC MẸO VÀ 8 ...
-
Sumac - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sumac: đặc điểm, Loài Và Cách Chăm Sóc - Jardineria On
-
Sumac Spice: Thảo Dược Chống Oxy Hóa Cho Tim ... - Chickgolden
-
Sumac Spice: Thảo Dược Chống Oxy Hóa Cho Tim Khỏe ... - Gauday
-
Gia Vị Hy Lạp: Hướng Dẫn Mua Và Nấu ăn Của Sumac
-
Lợi ích Cho Sức Khỏe Của Cây Sumac - CongNgheSucKhoe.Vn.
-
Sumac Là Gì, Nghĩa Của Từ Sumac | Từ điển Anh - Việt