Ý Nghĩa Của Swat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- at-risk
- bang away phrasal verb
- bang someone up phrasal verb
- basher
- bashing
- hammer
- head butt
- hell
- jab someone in something
- jab something at someone
- jab something into something
- mess
- punch
- stroke
- swing at someone phrasal verb
- swing for someone phrasal verb
- tan someone's hide idiom
- tapping
- tar
- tonk
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
General terms used in ball sports swatnoun [ C ] uk /swɒt/ us /swɑːt/ the act of hitting something, especially an insect, with a flat object or your hand: He gave the mosquito a swat. She landed a playful swat on his arm. another word for swatter : fly swat I tried to kill the bee with a fly swat. an act of hitting something, especially a ball, very hard: She gave the ball a fierce swat.- He gave the donkey a swat on the backside.
- A quick swat with a newspaper and the fly stops buzzing.
- at-risk
- bang away phrasal verb
- bang someone up phrasal verb
- basher
- bashing
- hammer
- head butt
- hell
- jab someone in something
- jab something at someone
- jab something into something
- mess
- punch
- stroke
- swing at someone phrasal verb
- swing for someone phrasal verb
- tan someone's hide idiom
- tapping
- tar
- tonk
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
General terms used in ball sports (Định nghĩa của swat từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)swat | Từ điển Anh Mỹ
swatverb [ T ] us /swɑt/ -tt- Add to word list Add to word list to hit something hard by suddenly swinging your hand or an object: I swatted the fly with a folded newspaper. (Định nghĩa của swat từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của swat
swat The workers selected those with the longest hair and swatted them with their hard hats. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He swatted a then league record 46 home runs in 1950. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. In the first, of ten innings, he allowed but seven hits, and in the second, of seven innings, six swats were made off him... Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Outside of tennis, he excels in fly swatting, bug collecting, cooking, and can often be found in the gymnasium when not at the tennis courts. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Before he leaves she spots a poisonous spider on his arm and swats at it in spite of his warnings not to provoke it. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Males locate fertile females by scent, and court them with repeated sniffing and swatting with their claws. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Birthday spankings are administered over the clothes and usually by close friends or family members, and are generally playful swats not meant to cause real pain. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Black bears rarely attack when confronted by humans, and usually limit themselves to making mock charges, emitting blowing noises and swatting the ground with their forepaws. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. To use the full weight of company law in order to regulate small private companies is to use a sledgehammer to swat a fly. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 However, it is dangerous to swat aside the press and the press comment because, after all, it is the expression of the grave concerns that exist among the public. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They vainly attempt to hold off the spiders with their shoes or whatever swat-material they can find. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. I'm not even going to swat that fly. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. When a territorial dispute occurs, they vocalize, swat, and can sometimes sit on or even ride the back of their opponents. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Swat is rich in mineral wealth, but the discovered commodities are a few. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Swat lies just 30 miles to the north, with the main road to that troubled valley running straight through town. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của swat Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của swat là gì?Bản dịch của swat
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 擊打,拍打(尤指昆蟲)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 击打,拍打(尤指昆虫)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha dar un manotazo a, matar a manotazos, manotazo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha esmagar, golpear, tapa… Xem thêm trong tiếng Việt đánh mạnh, đập nát, cú đập mạnh… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian böceği bir nesneyle vurarak ezmek, (pat diye vurup) ezmek, ezme… Xem thêm écraser, écraser (avec une tapette), coup de tapette… Xem thêm たたく… Xem thêm meppen, mep… Xem thêm připlácnout, úder plácačkou… Xem thêm smække, smæk… Xem thêm memukul, pemukulan… Xem thêm ตีอย่างแรง, การตีอย่างแรง… Xem thêm trzepnąć, pacnąć, pacnięcie… Xem thêm smälla [till], smäll, dask… Xem thêm memukul, pukulan… Xem thêm zerquetschen, der Schlag… Xem thêm smekke til, smekke, slå (fluer)… Xem thêm бити із силою, сильний удар, стусан… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
swash swashbuckler swashbuckling swastika swat SWAT team swatch swath swathe {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của swat
- SWAT team
Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh VerbNoun
- Tiếng Mỹ Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add swat to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm swat vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » S.w.a.t Là Gì
-
Swat Là Gì? Nhân Viên Swat Làm Công Việc Gì? Đào Tạo đặc Nhiệm ...
-
Đội đặc Nhiệm Swat | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
-
Swat Là Gì Tại Sao Lại Có Câu Swat Nghĩa Là Gì - Bình Dương
-
Tìm Hiểu Về Swat Là Gì, Nghĩa Của Từ Swat, Đặc Nhiệm Swat Là Gì
-
SWAT – Wikipedia Tiếng Việt
-
Swat Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
"Swat" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Swat Là Gì, Nghĩa Của Từ Swat | Từ điển Anh - Việt
-
Tìm Hiểu Về SWAT Team - Lực Lượng Cảnh Sát Tinh Nhuệ Nhất Hoa Kỳ
-
SWAT Là Gì? -định Nghĩa SWAT | Viết Tắt Finder
-
Swat Là Gì? Nhân Viên Swat Làm Công Việc Gì? Đào Tạo đặc ... - NFT
-
Đội Đặc Nhiệm Swat Là Gì Tại Sao Lại Có Câu Swat Nghĩa Là Gì
-
Swat Là Gì
-
Swat Là Gì - Darkedeneurope
-
Giải Mã SWAT. SWAT Là Gì Và Chức Năng Của Nó Là Gì?
-
Đặc Nhiệm SWAT Và Những điều ít Biết - Tiền Phong
-
SWAT Là Gì? Nghĩa Của Từ Swat - Abbreviation Dictionary