Ý Nghĩa Của The EU Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- arrondissement
- Brexit
- Brussels
- EMS
- emu
- euro
- Eurocrat
- gold plate
- Grexit
- MEP
- soft Brexit idiom
- the Common Market
- the EC
- the EEC
- the European Community
- the European Union
- the Eurozone
EU | Từ điển Anh Mỹ
EUnoun [ U ] Add to word list Add to word list abbreviation for European Union (Định nghĩa của the EU từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press).eu | Tiếng Anh Thương Mại
.euINTERNET uk us Add to word list Add to word list abbreviation for Europe: used by some European companies in their internet address instead of .com: The European Union launched the .eu domain name for European businesses to use as a competitor to .com. the EUnoun POLITICS uk us abbreviation for the European Union: an organization, known until 1993 as the European Community, through which the governments of its member countries make social, political, and economic decisions: In March 2004, the EU imposed tariffs on American goods. EU leaders/proposals/directives EU nationals/member states/countries (Định nghĩa của the EU từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của the EU, .eu là gì?Bản dịch của the EU
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 歐洲聯盟(the European Union的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 欧洲联盟(the European Union的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada de “the European Union”:, la Unión Europea, UE… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada de “the European Union”:, a União Europeia, UE [feminine]… Xem thêm trong tiếng Ba Lan trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Nga UE (= = Unia Europejska)… Xem thêm Avrupa Birliği (AB)… Xem thêm Европейский союз… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
the EP the EPA the Episcopal Church the ERDF the EU the euro area the Euro.NM the European Bank for Reconstruction and Development the European Central Bank {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của the EU
- the EU, at the European Union
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add the EU to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm the EU vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Eu Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
Liên Minh Châu Âu (EU) - European Unio (EU) | Hồ Sơ - Nhân Chứng
-
Liên Minh Châu Âu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Eu Là Viết Tắt Của Từ Gì - Các Tổ Chức Wb, Imf, Wto, Un, Eu, Who ...
-
Đúng, EU Là Tên Viết Tắt Của Liên Minh Châu Âu - VnExpress
-
EU Là Gì? Giới Thiệu Về Tổ Chức Liên Minh Châu Âu (EU)?
-
Tìm Hiểu EU - European Union Là Tổ Chức Gì Và Những điều Thú Vị?
-
The Eu Là Viết Tắt Của Từ Gì, Các Tổ Chức Wb, Imf, Wto, Un, Eu ...
-
Eu Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
EU Là Tên Viết Tắt Của Tổ Chức Nào
-
Quan Hệ Ngoại Giao Với Các Tổ Chức Quốc Tế - Chính Phủ
-
Liên Minh Châu Âu - EU - ACDC
-
The Eu Là Viết Tắt Của Từ Gì ? Viết Đầy Đủ Trong Tiếng A Viết Đầy ...
-
EU Là Gì? Nghĩa Của Từ Eu - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
EU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển