Ý Nghĩa Của Violet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- apple green
- argent
- ashy
- avocado
- baby blue
- carmine
- cerise
- dun
- emerald
- indigo
- peacock blue
- puce
- racing green
- ruddily
- rust
- salmon pink
- sanguine
- shocking pink
- sky blue
- verdure
violet noun [C] (PLANT)
[ C ] a small plant with pleasant-smelling purple, blue, or white flowers Xem thêm dog violet jfairone/E+/GettyImages Flowers & flowering plants- aconite
- adam-and-eve
- aeonium
- African daisy
- agapanthus
- eglantine
- elderflower
- elephant ear
- erythronium
- euphorbia
- loosestrife
- lords-and-ladies
- lotus
- love-in-a-mist
- lupin
- sego lily
- self-heal
- senecio
- sensitive plant
- Shasta daisy
violet noun [C] (COLOUR)
[ U ] a bluish-purple colour Less common colours- apple green
- argent
- ashy
- avocado
- baby blue
- carmine
- cerise
- dun
- emerald
- indigo
- peacock blue
- puce
- racing green
- ruddily
- rust
- salmon pink
- sanguine
- shocking pink
- sky blue
- verdure
violet | Từ điển Anh Mỹ
violetadjective, noun [ U ] us /ˈvɑɪ·ə·lət/violet adjective, noun [U] (COLOR)
Add to word list Add to word list (of) a color that is between blue and purple: violet ink [ U ] Violet is too dark for the walls of this room. violetnoun [ C ] us /ˈvɑɪ·ə·lət/violet noun [C] (PLANT)
a small plant with pleasant-smelling purple, blue, or white flowers (Định nghĩa của violet từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của violet
violet The aniline blues and violets were next reviewed, followed by the green shades. Từ Cambridge English Corpus There are no violets or blues and the natural colours are in the warm range. Từ Cambridge English Corpus Convenient and effective dyes for introducing into water flows include potassium permanganate, gentian violet, and methyl blue. Từ Cambridge English Corpus An adjoining series was stained with cresyl violet. Từ Cambridge English Corpus The brain was extracted, cut in serial sections (each 30 mm) in the coronal plane, and stained with cresyl violet. Từ Cambridge English Corpus Individual sections were stained for cell body (cresyl violet) and myelin. Từ Cambridge English Corpus Adjacent series of sections were stained with cresyl violet or reacted for acetylcholinesterase histochemistry for the identification of cytoarchitectonic bounderies. Từ Cambridge English Corpus Adjacent sections were mounted and stained with 0.1% cresyl violet for histological identification. Từ Cambridge English Corpus Sagittal sections were taken every 60 mm with a freezing microtome; sections were mounted and stained with cresyl violet. Từ Cambridge English Corpus The violet end of the spectrum is refracted most. Từ Cambridge English Corpus Red light has a lower frequency than violet light. Từ Cambridge English Corpus After partially drying and adhering to the glass, a solution of 0.1% cresyl violet was dripped over the retina to stain the ganglion cells. Từ Cambridge English Corpus Using cresyl violet and methylene blue staining, a prominent central area was observed in the ventral temporal retina. Từ Cambridge English Corpus At intensities equivalent to or higher than the control wavelength, ultra-violet light was more attractive than blue-green. Từ Cambridge English Corpus Cockerels, cowslips and violets are disappearing from many people's lives. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của violet Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của violet là gì?Bản dịch của violet
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 紫羅蘭色的, 藍紫色的, 植物… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 紫罗兰色的, 蓝紫色的, 植物… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha violeta, huevo duro envuelto de carne picada especiada, empanado y frito… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha violeta, violeta [feminine], violeta [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt cây hoa tím, màu tím… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý スミレ, 青紫色(あおむらさきいろ)… Xem thêm menekşe, menekşe rengi… Xem thêm violette [feminine], violet [masculine], violette… Xem thêm violeta… Xem thêm viooltje, violet… Xem thêm viol, violet… Xem thêm viol, violett… Xem thêm bunga violet, warna ungu… Xem thêm das Veilchen, das Violett… Xem thêm fiol [masculine], fiolett [neuter], fiol… Xem thêm фіалка, фіолетовий колір… Xem thêm фиалка, лиловый… Xem thêm بَنَفسِج… Xem thêm violka, fialový… Xem thêm bunga violet, warna ungu… Xem thêm ต้นไวโอเล็ต, สีม่วง… Xem thêm fiołek, fiolet, fioletowy… Xem thêm 제비꽃… Xem thêm viola, violetta… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
violator violence violent violently violet violin violinist violist violoncello {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của violet
- dog violet
- African violet
- shrinking violet
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Noun
- violet (PLANT)
- violet (COLOUR)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Adjective, noun
- violet (COLOR)
- Noun
- violet (PLANT)
- Adjective, noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add violet to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm violet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bảng Chuyển đổi Từ Loại Trong Tiếng Anh Violet
-
Chuyển đổi Từ Loại Trong Tiếng Anh - Tiếng Anh 7 - Bùi Đăng Khoa
-
TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH - Tiếng Anh 6 - Nguyễn Thị Mỹ Phụng
-
Các Từ Loại Trong Tiếng Anh - Trần Ngô Giang - Thư Viện đề Thi - Violet
-
Chuyên đề NHẬN BIẾT TỪ LOẠI - Tiếng Anh 12 - Ngô Lê Nhật Hoàng
-
Từ Loại Tiếng Anh - Tiếng Anh 6 - Hoàng Hồng Nhung - Thư Viện đề Thi
-
8 Từ Loại Trong Tiếng Anh - Giáo án Khác - Trần Bảng
-
BÀI TẬP TỔNG HỢP CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH VIOLET
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Về Các Thì Trong Tiếng Anh Violet - 123doc
-
Bài Tập Tổng Hợp Các Thì Trong Tiếng Anh Violet - 123doc
-
Violet Phạm
-
Bài Tập Về Các THÌ Trong Tiếng Anh LỚP 6 Thí điểm Violet