Ý Nghĩa Của Visa Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

visa

Các từ thường được sử dụng cùng với visa.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

exit visaIt is, for example, often difficult, for the male partner particularly to obtain an exit visa. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 student visaThe statistics do not distinguish between short-term and long-term student visa applications. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 temporary visaThis is what makes the introduction of temporary visa requirements so problematic. Từ Europarl Parallel Corpus - English Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với visa

Từ khóa » Xin Visa Tiếng Anh