Ý Nghĩa Của Volume Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
volume
Các từ thường được sử dụng cùng với volume.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
average volumeWithin an individual embryo, the average volume density represents summary counts from micrographs for that embryo. Từ Cambridge English Corpus bound volumeThe rescript may date to 1862-1864, given its location in the bound volume. Từ Cambridge English Corpus cell volumeBlood volume was derived from red cell volume and haematocrit values. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với volumeTừ khóa » Volume Ne Demek
-
Volume - Türkçe İngilizce Sözlük - Tureng
-
Volume - Sesli Sözlük
-
Volüm Nedir? Tıp Dilinde Volüm (Volume) Ne Anlama Gelir? - Milliyet
-
Volume Ne Demek Türkçe Anlamı - Limasollu Naci
-
Volume Ne Demek?
-
Volume Ne Demek - Çeviri Sözlük - Konuşarak Öğren
-
VOLUME Ne Demek Turkce - Turkce Çeviri - Tr-ex
-
Volume - Ekşi Sözlük
-
Sound Volume Ne Demek
-
Volume Ne Demek? Sözlük Anlamı Nedir?
-
Change Of Volume - Nedir Ne Demek - NND Sözlük
-
Decrease Volume - Nedir Ne Demek - NND Sözlük
-
Volume Ne Demek - Ingilizce Türkçe Sözlük
-
Türkçe Volume Ne Demek? - İngilizce çeviri