Ý Nghĩa Của Window Shopping Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- I used to go downtown for cultural and sporting events, and window shopping.
- You won't find anything very cheap here, but the area is well worth an hour's window-shopping or a coffee in one of the many cafes.
- People using the site's window-shopping tool are told that the final premium to be paid may be lower than the prices shown.
- asana
- bell ringer
- bell-ringing
- bicycling
- brass rubbing
- campanology
- e-sports
- fantasy sport
- fell runner
- flying fox
- gearhead
- pigeon fancier
- potholing
- road racing
- slackliner
- slacklining
- stargazer
- stargazing
- zip wire
- ziplining
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Buying & selling - general words Thinking and contemplatingTừ liên quan
window-shop (Định nghĩa của window shopping từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)window-shopping | Từ điển Anh Mỹ
window-shoppingnoun [ U ] us /ˈwɪn·doʊˌʃɑp·ɪŋ/ Add to word list Add to word list the activity of looking at products in store windows without buying themwindow-shop
verb [ I ] us /ˈwɪn·doʊˌʃɑp/ -pp- We like to stroll by storefronts (= walk slowly past stores with windows that let you see large spaces filled with their products) and window-shop. (Định nghĩa của window shopping từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)window shopping | Tiếng Anh Thương Mại
window shoppingnoun [ U ] COMMERCE, E-COMMERCE uk us Add to word list Add to word list the activity of going to a store or website to look at goods rather than to buy anything: 98% of the site's traffic is window shopping rather than spending.window-shop
verb [ I ] People were in the streets window-shopping and looking for places to eat. (Định nghĩa của window shopping từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của window shopping
window shopping We also go to the movies and go window shopping. Từ Cambridge English Corpus Retailers would be appalled if that were the case, yet we make people pay by the minute for window shopping on the internet. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Their opportunities for window shopping are limited. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There are also plenty of swanky boutiques, decor shops, salons, and art galleries for window shopping. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. This is also a good place for window shopping. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. This is sometimes referred to as window shopping. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. She never looked in them - she was just window shopping at the time. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Here is no scope for the shopping basket, or even for window shopping, to sharpen either the appetite to buy or the taste for choice. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Lee and his friend spent a couple of hours window shopping, and parted company at 1pm. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của window shopping, window-shopping là gì?Bản dịch của window shopping
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 瀏覽商店櫥窗(無意購買)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 浏览商店橱窗(无意购买)… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha olhar vitrines de lojas… Xem thêm trong tiếng Ba Lan trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ oglądanie wystaw sklepowych… Xem thêm vitrinlere bakma, vitrin alışverişi, vitrin seyretme… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
window frame BETA window ledge window seat window shade window shopping window-shop windowless windowpane Windows {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của window shopping
- window-shop
Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- window-shopping
- Verb
- window-shop
- Noun
- Kinh doanh
- Noun
- window shopping
- Verb
- window-shop
- Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add window shopping to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm window shopping vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Go Window-shopping Nghĩa Là Gì
-
Thành Ngữ Thông Dụng Tại Hoa Kỳ: Window Shopping, Dine Out
-
"Window Shopping" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Go Window Shopping Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Window-Shopping Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Go Window-shopping Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Window-shopping - Từ điển Anh - Việt
-
" Window Shopping Nghĩa Là Gì, Window Shopping Có Nghĩa Là Gì
-
Go Window Shopping Nghĩa Là Gì ? Window Shop
-
"window Shopping " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"go Window-shopping" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Window Shopping Nghĩa Là Gì
-
Window Shopping Là Gì
-
“Do Shopping”, “go Shopping” Và “go Window-shopping” Khác Nhau ...
-
Window Shopping Nghĩa Là Gì