Yamaha SR 400 – 1990 | 4Phương
Có thể bạn quan tâm
Yamaha SR400 – 1990 thông số kỹ thuật và hình ảnh
YYamaha SR400 – 1990 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản | General information | ||
|---|---|---|---|
| Dòng: | Yamaha SR 400 | Model: | Yamaha SR 400 |
| Năm: | 1990 | Year: | 1990 |
| Thể loại: | Naked bike | Category: | Naked bike |
| Động cơ và truyền động | Engine and transmission | ||
| Phân khối: | 339 ccm | Displacement | 399 ccm (24.35 cu) |
| Loại động cơ: | 1-máy, 4-thì | Engine type: | Single cylinder, 4-stroke |
| Sức mạnh tối đa: | 27 HP @ 7000 RPM | Max Power: | 27 HP (19.7 kW) @ 7000 RPM |
| Tỉ lệ nén: | 8:5:1 | Compression ration: | 8:5:1 |
| Mô men xoắn cực đại | 29 Nm @ 6500 RPM | Max Torque | 29 Nm (3.0 kgfm)@ 6500 RPM |
| Nòng & Dên | 87 x 67.2 mm | Bore & Stroke | 87 x 67.2 mm (3.42×2.64 in) |
| Tốc độ tối đa: | 140 km/h | Top speed: | 140 km/h (87 mph/h) |
| Van mỗi xy-lanh: | 2 | Valves per cylinder: | 2 |
| Hệ thống xăng: | BXC họng 33 mm | Fuel system: | Mikuhni BSR 33mm Carburettor |
| Hệ thống điều khiển khí: | SOHC | Fuel control: | SOHC |
| Hệ thống bơm nhớt: | Bơm nhớt rời | Lubrication system: | Dry Sump, 2.4 litres (2.5 US quarts) |
| Hệ thống làm mát: | Không khí | Cooling system: | Air |
| Hộp số: | 5-speed | Gearbox: | 5-speed |
| Bộ ly hợp: | Nồi khô, nhiều lá bố | Clutch | Wet, Multiple Disc |
| Loại truyền động: | Sên | Transmission type: | Chain |
| Tiêu thụ nhiên liệu: | 4.8 L/100 km | Fuel consumption: | 4.8 L/100 km (49 mpg-US) |
| Khí thải: | 82.6 CO2 g/km | Greenhouse gases: | 82.6 CO2 g/km |
| Hệ thống giảm thanh: | 1 pô | Exhaust system: | one piple |
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe | Chassis, suspension, brakes and wheels | ||
| Khung sườn: | sườn một nữa đôi | Frame: | Half-duplex cradle |
| Độ nghiêng chảng ba: | 27°40 | Rake/Trail: | 27°40′/111mm (4.4 in) |
| Giảm sóc trước: | 35 mm, hành trình 150 mm | Front suspension: | 35 mm telescoping fork, 150 mm (5.9 in) travel |
| Giảm sóc sau: | Hành trình 105 mm | Rear suspension: | 105 mm (4.1 in) travel, 5-way adjustable preload |
| Loại bánh trước: | 90/100-18 | Front tyre dimensions: | 90/100-18M/C 54S |
| Loại bánh sau: | 110/90-18 | Rear tyre dimensions: | 110/90-18M/C 61S |
| Thắng trước: | Đùm | Front brakes: | Disc 268 mm |
| Thắng sau: | Đùm | Rear brakes: | Drum 150 mm |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa | Physical measures and capacities | ||
| Trọng lượng khô: | 152 kg | Dry weight: | 152 kg (335.1 lbs) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : | 0.1776 HP/kg | Power/weight ratio: | 0.1776 HP/kg |
| Chiều cao tổng thể: | 1105 mm | Overall height: | 1105 mm (43.5 in) |
| Khoảng cách sàn: | 130 mm | Ground clearance: | 130 mm (5.1 in) |
| Chều cao đến yên: | 790 mm | seat height: | 790 mm (31.1 in) |
| Chiều dài tổng thể: | 2085 mm | Overall length: | 2085 mm (82.1 in) |
| Chiều rộng tổng thể: | 750 mm | Overall width: | 750 mm (29.5 in) |
| Khoảng cách hai bánh: | 1410 mm | Wheelbase: | 1410 mm (55.5 in) |
| Dung tích bình xăng: | 12L | Fuel capacity: | 12L (3.17 Us gal) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác | Other specifications | ||
| Khởi động: | Đạp | Starter: | Kick |
| Điện thế: | 12V, 2.5AH | Voltage: | 12V, 2.5AH(10H)/GT4B-5 |
| Đánh lửa: | Bán dẫn | Ignition: | TCI |
| Bộ phận đánh lửa: | NGK BP7ES | Spark Plugs: | NGK BP7ES |





















Từ khóa » Thông Số Sr400
-
2017 YAMAHA SR400 Đặc điểm Kĩ Thuật
-
Thông Số YAMAHA SR 400 - Cấu Hình Xe Môtô
-
Yamaha 2018 SR400 Việt Nam
-
Tag: Yamaha SR400
-
Yamaha SR400 SR400 - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Bán, ảnh - AvtoTachki
-
Chi Tiết Yamaha SR400 2020 Bản đặc Biệt Tại Việt Nam Giá Hơn 200 ...
-
Yamaha SR400 Bản đặc Biệt Giá Hơn 200 Triệu Tại Việt Nam | Fimexco
-
Yamaha SR 400 – Bobber | 4Phương - Pinterest
-
YAMAHA SR400 - CỬA HÀNG MREV SPROCKET
-
Xe Côn Tay Cổ điển Yamaha SR400 Có Bản Giới Hạn Trước Khi Ngừng ...
-
Có Nên Mua Yamaha SR400 Cũ Không Và Những đánh Giá Chi Tiết
-
Yamaha SR400 2020 Bản đặc Biệt Giá Bao Nhiêu? Chi Tiết Hình ảnh ...
-
2021 Yamaha SR400 Final Edition Với Vẻ đẹp Khó Cưỡng - Cafeauto