YAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX ...

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số YAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR

YAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR Xem tất cả hình ảnh
  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15.1 hp / 11.3 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/90-17 tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/70-17 tubeless
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 4.2 litres / 0.92us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR

MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha T-150 / Exciter 150 / Sniper 150 Mxi / Jupiter Mx/Mx King 150 / Y15Zr
Năm Sản Xuất (Year)2018 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)149.7 Cc / 9.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57.0 × 58.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)15.1 Hp / 11.3 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)13.8 Nm / 10.1 Lb-Ft @ 7000Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Diamond Backbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/90-17 Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)120/70-17 Tubeless
Kích Thước (Dimensions)Length  1970 Mm / 78 In Width      670 Mm / 26 In Height   1080 Mm / 43 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1240 Mm / 49 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 31 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)116 Kg / 255.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)4.2 Litres / 0.92Us Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.15 Litres / 0.25 Imp Gal / 0.30 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR

YAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR - cauhinhmay.comYAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR - cauhinhmay.comYAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR - cauhinhmay.comYAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR - cauhinhmay.comYAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR - cauhinhmay.comYAMAHA T-150 / EXCITER 150 / SNIPER 150 MXI / JUPITER MX/MX KING 150 / Y15ZR - cauhinhmay.com

Từ khóa » Hình ảnh Mx King