Yến Mạch Trong Tiếng Hàn, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Phép dịch "yến mạch" thành Tiếng Hàn
귀리, 귀리 là các bản dịch hàng đầu của "yến mạch" thành Tiếng Hàn.
yến mạch + Thêm bản dịch Thêm yến mạchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Hàn
-
귀리
nounbạn có thể sử dụng vỏ kiều mạch hoặc yến mạch.
메밀이나 귀리 껍질을 사용할 수가 있겠죠.
wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " yến mạch " sang Tiếng Hàn
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Yến mạch + Thêm bản dịch Thêm Yến mạchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Hàn
-
귀리
noun wikispecies
Bản dịch "yến mạch" thành Tiếng Hàn trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bột Yến Mạch Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bột Làm Bánh? Các Loại Bánh Bằng ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bột Làm Bánh
-
Cháo Bột Yến Mạch Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Yến Mạch - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
TỪ VỰNG CÁC LOẠI BỘT LÀM BÁNH 밀가루:... - Cung Hoc Tieng Han
-
Bột Năng Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
Bột Mì Trong Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
Các Loại Bột Trong Tiếng Hàn - .vn
-
Tiếng Hàn Quốc | Thực Phẩm (lương Thực) - 음식 - Goethe Verlag
-
TỔNG HỢP CÁC NGUYÊN LIỆU LÀM BÁNH Ở HÀN CHO NGƯỜI ...
-
NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN VÀ ĐỒ ĂN DẶM CHO BÉ Ở HÀN QUỐC
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 60 Danh Sách Mua Sắm Tạp Hóa - LingoHut
-
Bột Mì Trong Tiếng Hàn Là Gì