YES , MADAM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

YES , MADAM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch yes , madamvâng thưa bàyes , ma'amvâng thưa côyes , ma'amđúng quý bàvâng thưa phu nhânyes madam

Ví dụ về việc sử dụng Yes , madam trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yes, Madam, please.Vâng, thưa bà, xin mời.The phrase"Yes, Sir!" or"Yes, Madam/Ma'am!Các từ như“ Yes, Sir!” hoặc" Yes, Madam/ Ma' am!NURSE Yes, madam;--yet I cannot choose but laugh.Y TÁ Yes, madam, nhưng tôi không có thể lựa chọn nhưng cười.Find out whose daughter she is. Yes, madam.[auctioneer speaking.Tìm hiểu xem cô ta là con của ai Vâng thưa chủ tịch( Người đấu giá)( Người đấu giá.Yes, madam. I believe he's alone. His sister remains in town.Vâng, thưa bà, tôi tin là anh ta đến một mình, em gái anh ta vẫn còn trong thành phố.The phrase"Yes, Sir!"(or"Yes, Madam/Ma'am!") is sometimes used by native speakers in a sarcastic way.Các từ như“ Yes, Sir!” hoặc“ Yes, Madam/ Ma' am!” đôi khi cũng được sử dụng với hàm ý châm biếm. Kết quả: 6, Thời gian: 0.0452

Từng chữ dịch

yesthán từvângyesđộng từphảiyestính từđúngyesdanh từyesmadamdanh từmadammadamthưa bàthưa côphu nhânquý bà

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt yes , madam English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Yes Madam