Yesterday Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
yesterday
/'jestədi/
* phó từ & danh từ
hôm qua
yesterday morning: sáng hôm sau
the day before yesterday: hôm kia
yesterday week: tám hôm trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yesterday
the day immediately before today
it was in yesterday's newspapers
the recent past
yesterday's solutions are not good enough
we shared many yesterdays
on the day preceding today
yesterday the weather was beautiful
in the recent past; only a short time ago
I was not born yesterday!



Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Yesterday
-
Yesterday - Wiktionary Tiếng Việt
-
YESTERDAY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Yesterday - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'yesterday' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "yesterday" - Là Gì?
-
Yesterday đọc Là Gì - Thả Rông
-
Yesterday
-
Yesterday Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Yesterday Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ: Yesterday
-
Yesterday Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Yesterday – Wikipedia Tiếng Việt
-
Câu Hỏi: Ad ơi Yesterday Là Adv(phó Từ ) Sao ạ, Ko Phải Là Danh Từ ...
-
Hợp âm Yesterday - The Beatles (Phiên Bản 1)