YÊU CẬU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " YÊU CẬU " in English? Syêu cậulove youyêu emyêu anhyêu bạnyêu conyêu cậuyêu côyêu chịyêu ônglovethích anhloves youyêu emyêu anhyêu bạnyêu conyêu cậuyêu côyêu chịyêu ônglovethích anhloved youyêu emyêu anhyêu bạnyêu conyêu cậuyêu côyêu chịyêu ônglovethích anhloving youyêu emyêu anhyêu bạnyêu conyêu cậuyêu côyêu chịyêu ônglovethích anh

Examples of using Yêu cậu in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi yêu cậu, đỏ.I loved you, Rose.Cô ấy luôn yêu cậu.She only loved you.Tôi yêu cậu… Peter!I loved you, Peter!Chuong: Tôi yêu cậu.Shannon: I loved you.Tôi nghĩ rằng cô ấy yêu cậu.I think she loved you.Combinations with other parts of speechUsage with nounstheo yêu cầu em yêucon yêuyêu nhau yêu con khách hàng yêu cầu cô yêuthiên chúa yêu thương yêu cậu từ tình yêuMoreUsage with adverbsyêu nhiều yêu từng yêu rất nhiều chẳng yêumãi yêuUsage with verbsyêu cầu bồi thường yêu cầu cung cấp đáp ứng yêu cầu yêu cầu giúp đỡ yêu cầu sử dụng gửi yêu cầu bị yêu cầu yêu cầu bình luận yêu cầu thanh toán yêu cầu hỗ trợ MoreTôi luôn yêu cậu, Shaun à.I always loved you, Shaun.Anh thề rằng, sẽ không bao giờ ngừng yêu cậu.I promise, I won't stop loving you.Nhưng Kunagisa yêu cậu.Chachamaru loved you.Mình yêu cậu thật nhiều và.I loved you so very much and.Vì cô ấy yêu cậu, ngốc ạ!Because she loved you, silly girl!Yêu cậu là việc mà tôi vĩnh viễn muốn làm!And Loving you is what I will do forever!Và mình sẽ yêu cậu cho tới khi nào có thể.And I will love you for as long as I can.Anh thề rằng, sẽ không bao giờ ngừng yêu cậu.I promise that I will never stop loving you.Cô ấy yêu cậu, cô ấy tin cậu..She loved you, she trusted you..Cô ấy chẳng cảm thấy gì cả, cô ấy yêu cậu.She didn't feel anything for him. She loves you.Mình yêu cậu lắm, Ana, như chị em ruột mình.I love you so much, Ana, like my own sister.Đó là lúc tôi nhận ra tôi thật sự yêu cậu.”.That's when I realized that I really loved you.”.Anh ấy yêu cậu, và điều đó đang giết chết anh ta”.He loved you, and it was killing him.”.Nếu có ai thật sự yêu cậu thì cậu được 10.If someone really loves you, then you are a ten.Mình yêu cậu, xin đừng biến mất lần nào nữa nhé.".I love you, please don't go away again.”.Ồ thế ra cô ta yêu cậu chứ không thèm hắn à?Yeah?- She loves you, she loves you not?Tôi yêu cậu sao cậu không thể yêu tôi?I Love you, why can't you Love me?Cậu có 1 người phụ nữ yêu cậu và 1 nơi để ở lại.You got a woman that loves you and a place to stay.Vì anh yêu cậu, anh phải để cậu đi….Because I love you, I have to let you go.Hi vọng cậu sẽ tìm được một người yêu cậu hơn tớ.I hope you can find one that loves you more than I did.Bởi vì tôi yêu cậu, và tôi muốn điều tốt nhất cho cậu..I love you, and I want the best for you..Cậu xứng đáng có được một người yêu cậu với mỗi nhịp đập trái tim.You deserve someone who loves you with every beat of his heart.Cô ấy làm vì yêu cậu và muốn cậu được hạnh phúc.This is because she loves you and wants you to be happy.Mình yêu cậu và mình muốn cậu cũng yêu mình.”.I love you, and I just want you to love you too.”.Tôi đã từng yêu cậu nhưng cậu lại không yêu tôi.I have loved you, but you have not loved Me back.Display more examples Results: 416, Time: 0.0243

See also

yêu cậu ấylove himmình yêu cậui love youcậu yêu cầuyou askedcũng yêu cậulove you tookhông yêu cậudoesn't love youtôi yêu cậu ấyi love himi loved himrất yêu cậuloved youtớ yêu cậui think i love you

Word-for-word translation

yêunounlovedearloveryêuadjectivebelovedyêuverblovedcậunounboyboyscậuto youto ya S

Synonyms for Yêu cậu

yêu em yêu anh yêu bạn yêu cô yêu ông love thích anh thương em yêu thương quý cậu tình yêu quý anh yêu mến yêu cầuyêu cầu ai đó

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English yêu cậu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Tớ Yêu Cậu