YÊU CHỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

YÊU CHỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch yêu chồnglove my husbandyêu chồng tôiyêu vợ mìnhthương mẹ chồngasked her husbanddemanded her husband

Ví dụ về việc sử dụng Yêu chồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yêu Chồng Bên trong.Loving husbands inside.Nhưng em yêu chồng em.But I love my husband.Làm sao có thể yêu chồng?How could man love man?Tôi yêu chồng nhiều hơn.I love my husband more.Em vẫn luôn yêu chồng em.I Love My Husband Always.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtheo yêu cầu em yêucon yêuyêu nhau yêu con khách hàng yêu cầu cô yêuthiên chúa yêu thương yêu cậu từ tình yêuHơnSử dụng với trạng từyêu nhiều yêu từng yêu rất nhiều chẳng yêumãi yêuSử dụng với động từyêu cầu bồi thường yêu cầu cung cấp đáp ứng yêu cầu yêu cầu giúp đỡ yêu cầu sử dụng gửi yêu cầu bị yêu cầu yêu cầu bình luận yêu cầu thanh toán yêu cầu hỗ trợ HơnTôi yêu chồng vì điều đó.I love your husband for that.Chị vẫn còn yêu chồng à?Are you still in love with your spouse?Yêu chồng nhưng muốn ly hôn.I love my husband but he wants a divorce.Vợ cũng yêu chồng nhất”.The wife loves the husband.".Yêu chồng cũng phải thông minh.A loving husband must be clever as well.Đừng nói là em yêu chồng em.Don't tell me you love your husband.Yêu chồng, đã có một nửa undressed.Asked her husband, already half undressed.Một âm mưu yêu chồng vì vợ.A conspiracy to love a husband for his wife.Tôi yêu chồng và anh ấy là lý do…".I really do love my husband and he's the reason.".Tôi chưa bao giờ thấy cô gái nào yêu chồng như vậy.I would never seen a girl so in love with her husband.Chúng tôi yêu chồng, đó là đặc tính của đàn bà.We love men, but our specialty is women.Chồng tôi yêu tôi và tôi cũng yêu chồng.My husband loves me and I love my husband.Nếu bạn yêu chồng, anh ấy yêu bạn;If you love the husband, he loves you;Tôi yêu chồng và những đứa con xinh xắn của mình lắm.I love my husband and our beautiful children.Cô hẳn phải yêu chồng lắm, đi đến đây bằng xe kéo.You must really love your husband, and travel by rickshaw.Tôi yêu chồng và muốn được ở bên anh ấy mãi mãi.I love my husband and want to be with him forever.Con gái miền Nam yêu chồng và đối xử với chồng như ông chủ.Chinese woman will love husband and treat him like the head of the family.Tôi yêu chồng và hơn tất thảy, tôi tín nhiệm anh ấy.I love my husband and most of all, I trust him.Tôi còn yêu chồng lắm nên chẳng biết phải làm sao.I love my Husband so I too don't know what to do.Tôi yêu chồng và hơn tất cả, tôi luôn tin tưởng anh ấy.I love my husband and most of all, I trust him.Em vẫn yêu chồng nhưng sống thế này mệt mỏi lắm.I still love him but am tired of living this way.Tôi yêu chồng, tin chồng, hoàn toàn và tuyệt đối.I love my boyfriend, completely and utterly.Tôi yêu chồng, nhưng tôi cũng yêu người đàn ông ấy.I love my husband but I also love my son.Tôi yêu chồng và hơn tất cả, tôi luôn tin tưởng anh ấy.I always loved him, and more important, I always believed him..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 85, Thời gian: 0.03

Xem thêm

tình yêu vợ chồngconjugal lovespousal lovemarried lovetôi yêu chồng tôii love my husbandyêu chồng mìnhlove my husband

Từng chữ dịch

yêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từlovedchồngdanh từhusbandspousestackwifehubby yêu chính mìnhyêu chồng mình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh yêu chồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Chồng Yêu Sang Tiếng Anh