Yếu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˥ | iə̰w˩˧ | iəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˩˩ | iə̰w˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “yếu”- 要: yêu, yếu
- 覅: yếu, vật
- 幼: ấu, yếu
- 䁏: yếu
- 窔: yểu, diểu, yếu
Phồn thể
[sửa]- 要: yêu, yếu
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 要: yêu, eo, yếu, éo
- 覅: vật, yếu
- 夭: yêu, ỉu, èo, eo, yếu, yểu
- 幼: yếu, ấu, âu
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- yêu
- yểu
Tính từ
[sửa]yếu
- Có sức lực kém dưới mức bình thường; trái với khoẻ. Dạo này bác ấy yếu lắm. Chân yếu tay mềm. Người rất yếu.
- Có năng lực, mức độ, tác dụng kém so với bình thường. Học yếu. Trình độ yếu. Ăn yếu quá.
Tham khảo
[sửa]- "yếu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Phiên âm Iu
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Eight (에잇) – IU (Prod. & Feat. SUGA Of BTS)
-
IU | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Ending Scene – IU - ~ Gió Xanh ~
-
[Phiên âm Tiếng Việt] IU (아이유) – Into The I-LAND
-
[Requested][Phiên âm Tiếng Việt] Good Day – IU | ~ Gió Xanh ~
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Blueming - IU - YouTube
-
[Phiên âm Tiếng Việt] IU – Celebrity - YouTube
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Eight - IU (Prod.&Feat. SUGA Of BTS) - YouTube
-
Học Phát âm Chuẩn Tiếng Trung - Bài 11: Vận Mẫu Ao, Ou, Iu
-
[lời Bài Hát] You & I – IU | Ami Wakeshima
-
Hợp âm Ấm Iu - Jaytee (Phiên Bản 1)
-
Hợp âm Friday (Phiên Âm Việt) - IU (Phiên Bản 1)
-
Cách Phát âm Iu - Forvo