YIELD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Phát âm Từ Yield
-
Yield - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Yield Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'yield' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Yield Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
"yields" Là Gì? Nghĩa Của Từ Yields Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Yield Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Học Từ Yield - Chủ đề Financial Statements | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Yield
-
Yield Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Với "yield" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Yield Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Yield Là Gì? - Từ điển Lập Trình Viên - Dictionary4it
-
YIELD (Hàm YIELD) - Microsoft Support
-
Yield Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky