YO định Nghĩa: Năm Cũ - Years Old - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính Trang chủ › 2 chữ cái › YO › Năm cũ YO: Năm cũ YO có nghĩa là gì? Năm cũ là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. YO có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
YO là viết tắt của Năm cũ
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về YO trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa YO cho bạn bè của bạn qua email. Đối với hình ảnh cho từ viết tắt YO, kích thước 669 pixel (chiều dài) x 350 pixel (chiều rộng) cung cấp hình ảnh trực quan rõ ràng và đủ chi tiết, trong khi kích thước 60 kilobyte đảm bảo hình ảnh đủ nhẹ để tải nhanh và dễ xử lý trên nhiều nền tảng kỹ thuật số khác nhau.-
Trích dẫn "YO - Years Old" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "YO - Years Old" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của YO
Như đã đề cập ở trên, YO có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Years Old
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của YO cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của YO trong các ngôn ngữ khác của 42.
YO định nghĩa:
... Thêm‹ Máy Mali quốc tế
Zulu ›
YO là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, YO là viết tắt của Years Old. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, YO là viết tắt của Năm cũ. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
YO => Năm cũ
-
YO => Years Old
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Viết Tắt Years Old
-
Một Số Cách Viết Tắt Trong Tiếng Anh - Blucecloud
-
Viết Tắt Tuổi Trong Tiếng Anh
-
Một Số Từ Viết Tắt Sử Dụng Trong Việc Take Note
-
Cách Viết Tắt Tuổi Trong Tiếng Anh
-
Yrs Là Gì Tiếng Việt - Years Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh - In4tintuc
-
NHỮNG TỪ VIẾT TẮT HAY... - Learning And Sharing - STUDYNET
-
Viết Tắt Tuổi Trong Tiếng Anh, Cách Hỏi Tuổi, Trả Lời ...
-
2 Tuổi Tiếng Anh Là Gì - Cách Viết Tắt Tuổi Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ YO - Từ điển Viết Tắt - Tratu Soha
-
Một Số Từ Viết Tắt Sử Dụng Trong Việc Take Note
-
Một Số Từ Viết Tắt Sử Dụng Trong Việc Take Note - Tài Liệu Tiếng Anh
-
Bạn Có Nói đúng Từ 'years Old' - VnExpress Video