Yoga Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "yoga" thành Tiếng Anh

yoga, yoga là các bản dịch hàng đầu của "yoga" thành Tiếng Anh.

yoga + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • yoga

    noun

    Cả hai nên vào lớp học yoga đi.

    Y'all need to be at a yoga class or something.

    Aulac Translators Team
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " yoga " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Yoga + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • yoga

    noun

    physical and meditative spiritual practices from ancient India

    Tôi muốn gọi để xem chúng ta vẫn đi tập Yoga sáng nay chứ.

    I'm calling to see if we're still on for yoga this morning.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "yoga" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dạy Yoga Bằng Tiếng Anh