YOU CALL ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
YOU CALL ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [juː kɔːl miː]you call me
[juː kɔːl miː] gọi tôi
call mereferred to mesummoned meme knowasked mebạn gọi tôi là
call meem gọi cho anh
you call meông gọi tôi là
you call meanh gọi tôi là
you called meem gọi tôi làcậu gọi tớ là
you call me
{-}
Phong cách/chủ đề:
Hoặc em gọi cho anh.You need something, you call me.
Cậu cần gì, cứ gọi tôi.You call me Vlad!
Cứ gọi tôi là Vlad!I hope you call me.
Hy vọng cậu sẽ gọi tôi.You call me master?
Ngươi gọi ta sư phụ? Mọi người cũng dịch youcancallme
callmewhenyou
callmeifyou
youmaycallme
youtocallme
youcouldcallme
Pollyanna, you call me?
Minako, cô gọi cho tôi à?You call me‘Teacher.'.
Cậu gọi tớ là“ cô giáo”.Then why you call me a nigga?”.
Vậy sao cậu gọi tớ là đen''.You call me in the middle of the night.
Em gọi cho anh vào giữa đêm.Who says you call me ma'am!
Ai cho phép gọi tôi là tiền bối?doyouwantmetocall
youwillcallme
whydidn'tyoucallme
whydidyoucallme
You call me that again, we don't tell you a thing.
Còn gọi tôi kiểu đó nữa đừng hòng được biết gì hết.I miss the way you call me sweetheart.
Nhớ cái cách anh gọi em là Vợ yêu.Can you call me the two words“big sister”?
Cho phép anh được gọi em hai chữ" Bà xã"?I like it when you call me baby.”.
Tôi thích khi em gọi tôi là\" baby\".And you call me captain.
Và chị gọi tôi là Đại Úy.That is why I love it when you call me señorita.
Tôi yêu nó khi bạn gọi tôi là señorita.And you call me colored?
Và anh gọi tôi là DA MÀU??You know I hate it when you call me Carolina.”.
Và anh biết em ghét nghe anh gọi em là Calpurnia.”.And you call me a coyote.
Và ông gọi tôi là đồ sói.Ooh you know I love it when you call me señorita.
Ồ, bạn biết tôi yêu nó khi bạn gọi tôi là señorita.S=Will you call me tomorrow?
Will you call me tomorrow?You call me that again, and you will never have that son.
Gọi tôi lần thế nữa anh sẽ không bao giờ có con trai.I wonder what you call me behind my back?
Sau lưng tôi cô gọi tôi là gì?You call Me light, but you see Me not.
Con gọi Ta là Ánh Sáng nhưng con chẳng thèm nhìn Ta..I don't mind it if you call me Claire, you know.
Anh biết là tôi không thấy phiền nếu anh gọi tôi là Claire.Can't you call me if you need something?
Bà không thể gọi tôi khi bà cần gì sao?And if you call me by my name?
Và nếu cô gọi tôi bằng tên thì sao?And then you call me and it's not so bad.
Và rồi anh gọi cho em và mọi chuyện hóa ra không quá tệ.Every time you call me and tell me we should meet tomorrow.
Mỗi khi em gọi tôi và bảo là mình sẽ gặp nhau ngày mai.Make sure you call me first thing in the morning and let me know.
Hãy gọi tôi vào sáng mai để tôi thu xếp.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 196, Thời gian: 0.0585 ![]()
![]()
![]()
you call ityou call them

Tiếng anh-Tiếng việt
you call me English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng You call me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
you can call meanh có thể gọi tôi làbạn có thể gọi tôi làcậu có thể gọi tôi làcậu có thể gọi tớ làcall me when yougọi cho anh khi emgọi chotôi khi côcall me if yougọi chotôi nếu anhgọi chotôi nếu bạnyou may call mecô có thể gọi tôi làông có thể gọi tôi làyou to call mecô gọi tôi làanh gọi tôi làông gọi tôiyou could call mebạn có thể gọi tôi làdo you want me to callmuốn tôi gọiyou will call mengươi sẽ gọi ta làwhy didn't you call mesao em không gọi anhwhy did you call metại sao anh gọi tôi làcall me when you getgọi cho anh khi nào em đã cócall me if you needgọi cho mình nếu bạn cầnbut you can call menhưng anh có thể gọi tôi làYou call me trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - llámame
- Người pháp - tu m'appelles
- Người đan mạch - du ringe
- Thụy điển - ring
- Na uy - du ringe meg
- Hà lan - bel me
- Tiếng ả rập - تناديني
- Hàn quốc - 나한테 전화 해
- Kazakhstan - шақырдың
- Tiếng slovenian - me pokliči
- Ukraina - зателефонувати мені
- Tiếng do thái - אתה קורא לי
- Người hy lạp - κάλεσέ με
- Người hungary - szólít
- Người serbian - me zvati
- Tiếng slovak - zavolaj mi
- Người ăn chay trường - ме наречеш
- Urdu - تم مجھے بلاتے ہو
- Tiếng rumani - mă suni
- Người trung quốc - 你叫我
- Tiếng mã lai - awak panggil saya
- Thái - เรียกฉัน
- Thổ nhĩ kỳ - beni arıyorsun
- Tiếng hindi - मुझे फ़ोन करना
- Đánh bóng - dzwoń
- Bồ đào nha - liga-me
- Người ý - mi chiami
- Tiếng croatia - nazovi me
- Tiếng indonesia - kamu panggil aku
- Séc - zavolej mi
- Tiếng nga - позвони мне
- Tiếng nhật - 呼んでくれ
- Tamil - என்னை நீங்கள் அழைக்
- Tiếng tagalog - tinawag mo akong
- Tiếng bengali - তোমরা আমাকে দাওয়াত
Từng chữ dịch
youdanh từbạnemôngbàcallđộng từgọilàkêucalldanh từcallcuộcmeđại từtamedanh từemanhconmeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Việt Call Me
-
→ Call Me, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
PLEASE CALL ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Call Me Việt Làm Thế Nào để Nói
-
Nghĩa Của "call" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Call Me Back: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Call - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Call, Từ Call Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Call Me Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
CALL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Top 15 Call Me Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt 2022
-
Video Call – Wikipedia Tiếng Việt